- Từ điển Nhật - Anh
大吉
Xem thêm các từ khác
-
大君
[ おおぎみ ] (n) emperor/king/prince -
大声
[ おおごえ ] (n) large voice/(P) -
大売り出し
[ おおうりだし ] (n) big bargain sale -
大売出し
[ おおうりだし ] (n) big bargain sale -
大大的
[ だいだいてき ] (adj-na,n) great/grand/extensive/large-scale -
大太鼓
[ おおだいこ ] (n) large or bass drum -
大多数
[ だいたすう ] (adj-no,n) great majority/(P) -
大外れ
[ おおはずれ ] utter failure/gross mistake/wrong guess -
大外刈
[ おおそとがり ] (n) type of throw in judo -
大変
[ たいへん ] (adj-na,adv,n) awful/dreadful/terrible/very/(P) -
大奥様
[ おおおくさま ] lady of the house -
大女
[ おおおんな ] (n) a huge woman -
大好き
[ だいすき ] (adj-na,n) very likeable/like very much/(P) -
大好きになる
[ だいすきになる ] (exp) to come to like a lot/to fall in love -
大威張り
[ おおいばり ] (adj-na,n) bragging/showing off -
大威徳妙王
[ だいいとくみょうおう ] Yamantaka Vidya-raja/Conqueror of Death (Budd.) -
大嫌い
[ だいきらい ] (adj-na,n) very dislikeable/hate, loathe, abhor/(P) -
大学
[ だいがく ] (n) university/(P) -
大学に受かる
[ だいがくにうかる ] (exp) to pass the entrance examination to a university -
大学へ進む
[ だいがくへすすむ ] (exp) to enter a university
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.