- Từ điển Nhật - Anh
寝業師
Xem thêm các từ khác
-
寝様
[ ねざま ] (n) sleeping posture -
寝殿
[ しんでん ] (n) (historical) main residence of an emperor -
寝殿造り
[ しんでんづくり ] (n) in the manner of Heian era palatial architecture -
寝汗
[ ねあせ ] (n) perspiration given off during sleep -
寝泊まり
[ ねとまり ] (n) staying or lodging at -
寝淋しい
[ ねさびしい ] missing a sleeping companion -
寝押し
[ ねおし ] (n) pressing clothes by placing them under the bedding while one sleeps -
寝技
[ ねわざ ] (n) (1) (in wrestling or judo) pinning technique/(2) underhanded dealings -
寝掛け
[ ねがけ ] half-asleep -
寝惚け
[ ねぼけ ] (n) half-asleep -
寝惚ける
[ ねぼける ] (v1) to be half asleep/to be still only half awake -
寝惚け眼
[ ねぼけまなこ ] (n) sleepy eyes/drowsy look -
寝所
[ しんじょ ] (n) bedroom -
寝煙草
[ ねたばこ ] (n) smoking in bed -
寝物語
[ ねものがたり ] (n) bedtime story -
寝直す
[ ねなおす ] (v5s) to go back to bed -
寝袋
[ ねぶくろ ] (n) sleeping bag -
寝装品
[ しんそうひん ] (n) bed and bedding -
寝覚め
[ ねざめ ] (n) awaken -
寝覚める
[ ねざめる ] (v1) to wake up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.