- Từ điển Nhật - Anh
当世
Xem thêm các từ khác
-
当世向き
[ とうせいむき ] trendy -
当世流に言う
[ とうせいりゅうにいう ] (exp) to put (it) in contemporary terms -
当世風
[ とうせいふう ] (adj-no,n) latest (fashion, hairstyle etc)/up-to-date -
当世風に言うと
[ とうせいふうにいうと ] as we would say nowadays -
当人
[ とうにん ] (n) the one concerned/the said person/(P) -
当事
[ とうじ ] (n) matter under concern -
当事国
[ とうじこく ] (n) countries concerned (involved) -
当事者
[ とうじしゃ ] (n) person concerned/interested party/(P) -
当事者能力
[ とうじしゃのうりょく ] admissibility of a party (to a suit) -
当代
[ とうだい ] (n-adv,n-t) the present age/these days/(present) head of the family -
当今
[ とうこん ] (n-adv,n-t) nowadays/these days/at present -
当否
[ とうひ ] (n) propriety/right or wrong/justice -
当夜
[ とうや ] (n-adv,n-t) that night/tonight -
当字
[ あてじ ] (n) phonetic-equivalent character/substitute character -
当家
[ とうけ ] (n) this or your family -
当局
[ とうきょく ] (n) authorities/(P) -
当局者
[ とうきょくしゃ ] authority (person) -
当年
[ とうねん ] (n-adv,n-t) the present year/at that time -
当座
[ とうざ ] (adj-no,n) for some time/present/current/immediate -
当座凌ぎ
[ とうざしのぎ ] (n) makeshift/for the time being
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.