- Từ điển Nhật - Anh
昔
Xem thêm các từ khác
-
昔の事
[ むかしのこと ] old things/(P) -
昔を偲ばせる品
[ むかしをしのばせるしな ] things reminiscent of bygone days -
昔を想う
[ むかしをおもう ] (exp) to recall the old days -
昔を懐かしむ
[ むかしをなつかしむ ] (exp) to view the past with nostalgia -
昔を顧みる
[ むかしをかえりみる ] (v1) to look back upon the past -
昔々
[ むかしむかし ] (n-t) long ago/\"once upon a time\" -
昔年
[ せきねん ] (n) old times/antiquity/former years -
昔式
[ むかししき ] old fashioned/in ancient style -
昔気質
[ むかしかたぎ ] (adj-na,n) the old-fashioned spirit -
昔昔
[ むかしむかし ] (n-t) long ago/\"once upon a time\"/(P) -
昔日
[ せきじつ ] (n) old days -
昔時
[ せきじ ] (n-adv,n-t) old times/former times -
昔話
[ むかしばなし ] (n) folklore/legend/(P) -
昔語り
[ むかしがたり ] (n) old story/reminiscence -
昔風
[ むかしふう ] (adj-na,n) old fashioned -
昔馴染み
[ むかしなじみ ] (n) old friend/familiar face -
昆布出し
[ こんぶだし ] soup stock made from konbu -
昆布茶
[ こんぶちゃ ] (n) kelp tea -
昆虫
[ こんちゅう ] (n) insect/bug/(P) -
昆虫学
[ こんちゅうがく ] entomology/study of insects/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.