- Từ điển Nhật - Anh
木製
Xem thêm các từ khác
-
木製品
[ もくせいひん ] (n) wooden products -
木訥
[ ぼくとつ ] (adj-na,n) naive/unsophisticated/unaffected -
木質
[ もくしつ ] (n) woody/ligneous -
木質繊維
[ もくしつせんい ] wood fiber -
木賊
[ とくさ ] (n) scouring rushes -
木賃宿
[ きちんやど ] (n) cheap lodging house -
木螺子
[ もくねじ ] (n) wood screw -
木舞
[ こまい ] (n) laths -
木肌
[ きはだ ] (n) bark of a tree -
木蓮
[ もくれん ] (n) magnolia -
木蔦
[ きづた ] (n) kind of ivy/Hedera rhombea -
木蔭
[ こかげ ] (n) bower/shade of a tree -
木苺
[ きいちご ] (n) raspberry -
木鐸
[ ぼくたく ] (n) bell with wooden clapper/leader -
木靴
[ きぐつ ] (n) wooden shoes/clogs -
木食い虫
[ きくいむし ] (n) wood borer -
木食上人
[ もくじきしょうにん ] holy men who abstain from meat and cooked food -
木馬
[ もくば ] (n) wooden horse/rocking horse/horse used in gymnastics -
木骨
[ もっこつ ] (n) wooden frame -
木魚
[ もくぎょ ] (n) fish-shaped wooden temple drum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.