- Từ điển Nhật - Anh
東海道
Xem thêm các từ khác
-
東海道五十三次
[ とうかいどうごじゅうさんつぎ ] (n) fifty-three stages on the Tokaido (Edo-Kyoto highway in Edo-period Japan) -
東海道筋の町
[ とうかいどうすじのまち ] towns on the Tokaido -
東海道線
[ とうかいどうせん ] Tokaido Line -
東清
[ とうしん ] Eastern China -
東漸
[ とうぜん ] (n) eastward advance -
東方
[ とうほう ] (n) eastern direction/the Orient/(P) -
東方教会
[ とうほうきょうかい ] The Eastern Church -
東方拡大
[ とうほうかくだい ] eastward expansion/eastward enlargement -
東端
[ とうたん ] (n) east end/eastern tip -
東経
[ とうけい ] (n) east longitude -
東男
[ あずまおとこ ] (n) man from East Japan -
東照宮
[ とうしょうぐう ] (n) Toshogu Shrine -
東独
[ とうどく ] East Germany -
東行
[ とうこう ] eastbound -
東西
[ とうざい ] (n) (1) East and West/(2) whole country/(3) Orient and Occident/(4) Your attention, please!/(P) -
東西南北
[ とうざいなんぼく ] east, west, south and north -
東西屋
[ とうざいや ] (n) town crier -
東証株価指数
[ とうしょうかぶかしすう ] (n) Tokyo Stock Price Index (TOPIX) -
東証第一部
[ とうしょうだいいちぶ ] (n) First Section of the Tokyo Stock Exchange -
東軍
[ とうぐん ] the eastern army
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.