- Từ điển Nhật - Anh
核蛋白質
Xem thêm các từ khác
-
核黄疸
[ かくおうだん ] (n) nuclear icterus -
核防衛力
[ かくぼうえいりょく ] nuclear defenses -
核開発
[ かくかいはつ ] nuclear development -
核酸
[ かくさん ] (n) nucleic acid -
根
[ ね ] (n) root/(P) -
根っこ
[ ねっこ ] (n) root/stub/stump -
根っから
[ ねっから ] (adj-no,adv) by nature/from the very beginning/through and through/at heart -
根っ子
[ ねっこ ] (n) root/stub/stump/(P) -
根に持つ
[ ねにもつ ] (exp) to hold a grudge -
根の良い
[ こんのよい ] enduring/persevering -
根はおとなしい
[ ねはおとなしい ] be tenderhearted by nature -
根ほり葉ほり
[ ねほりはほり ] (adv,exp) thoroughly/persistently/through-and-through -
根が付く
[ ねがつく ] (exp) to take (strike) root -
根ざす
[ ねざす ] (v5s) to come from/to have roots in -
根を下ろす
[ ねをおろす ] (exp) to take root -
根を生じる
[ ねをしょうじる ] (exp) to take root/to put forth roots -
根も葉もない
[ ねもはもない ] (exp) unfounded rumor/completely untrue -
根も葉も無い噂
[ ねもはもないうわさ ] groundless rumor -
根付
[ ねつけ ] (n) netsuke -
根付く
[ ねずく ] to take root
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.