- Từ điển Nhật - Anh
水遊び
Xem thêm các từ khác
-
水道
[ すいどう ] (n) water service/water supply/(P) -
水道の栓
[ すいどうのせん ] water spigot -
水道の水
[ すいどうのすい ] (n) tap-water -
水道屋
[ すいどうや ] plumber -
水道局
[ すいどうきょく ] water bureau or department -
水道工事
[ すいどうこうじ ] (n) waterworks -
水道栓
[ すいどうせん ] hydrant/faucet/tap/(P) -
水道水
[ すいどうすい ] (n) tap-water -
水道料
[ すいどうりょう ] water rates -
水道料金
[ すいどうりょうきん ] (n) water rates (charges) -
水道管
[ すいどうかん ] water pipe/(P) -
水運
[ すいうん ] (n) water transportation -
水鏡
[ みずかがみ ] (n) reflecting water -
水面を掠める
[ すいめんをかすめる ] (exp) to skim over the water -
水面下
[ すいめんか ] (adj-no) underwater -
水頭症
[ すいとうしょう ] (n) hydrocephalus -
水風呂
[ みずぶろ ] (n) cold bath -
水飢饉
[ みずききん ] (n) drought/water shortage -
水飲み
[ みずのみ ] (n) a drinking glass -
水飲み百姓
[ みずのみびゃくしょう ] (n) poor peasant or farmer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.