- Từ điển Nhật - Anh
火山島
Xem thêm các từ khác
-
火山帯
[ かざんたい ] (n) volcanic zone or belt -
火山弾
[ かざんだん ] (n) volcanic projectiles -
火山前線
[ かざんぜんせん ] (n) volcanic front -
火山噴出物
[ かざんふんしゅつぶつ ] (n) volcanic product -
火山泥流
[ かざんでいりゅう ] (n) volcanic mudflow -
火山活動
[ かざんかつどう ] volcanic activity -
火山性地震
[ かざんせいじしん ] (n) volcanic earthquake -
火山灰
[ かざんばい ] (n) volcanic ash/(P) -
火山灰土
[ かざんばいど ] (n) volcanic ash soil -
火山砕屑物
[ かざんさいせつぶつ ] (n) pyroclastic material -
火山礫
[ かざんれき ] (n) lapilli -
火山爆発
[ かざんばくはつ ] (n) volcanic explosion -
火山脈
[ かざんみゃく ] (n) volcanic range or chain -
火山雷
[ かざんらい ] (n) volcanic thunderstorm -
火屋
[ ほや ] (n) lamp chimney -
火工品
[ かこうひん ] (n) priming materials -
火干し
[ ひぼし ] drying by fire -
火床
[ ひどこ ] (n) fire bed/fire grate -
火影
[ ほかげ ] (n) firelight/shadows or forms moving in firelight -
火加減
[ ひかげん ] (n) condition of fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.