- Từ điển Nhật - Anh
煩悶
Xem thêm các từ khác
-
煩累
[ はんるい ] (n) troubles/annoyances -
煩瑣
[ はんさ ] (adj-na,n) vexatious/troublesome/complicated -
煩雑
[ はんざつ ] (adj-na,n) complex/intricate/complicated/confused/troublesome/vexatious/(P) -
煮つめる
[ につめる ] (v1) to boil down/to concentrate -
煮える
[ にえる ] (v1,vi) to boil/to cook/to be cooked/(P) -
煮え切らない
[ にえきらない ] (adj,exp) half-cooked/vague/halfhearted/indecisive -
煮え湯
[ にえゆ ] (n) boiling water -
煮え湯を飲まされる
[ にえゆをのまされる ] (exp) to be betrayed -
煮え滾る
[ にえたぎる ] (v5r) to boil -
煮え立つ
[ にえたつ ] (v5t) to boil/to come to a boil -
煮え繰り返る
[ にえくりかえる ] (v5r) to boil/to seethe -
煮え返る
[ にえかえる ] (v5r) to seethe/to ferment/to boil over -
煮やす
[ にやす ] (v5s) to cook inside/(P) -
煮る
[ にる ] (v1,vt) to boil/to cook/(P) -
煮上がる
[ にあがる ] (v5r) to boil up/to be thoroughly cooked -
煮付け
[ につけ ] (n) vegetables or fish boiled in soy sauce -
煮付ける
[ につける ] (v1) to cook hard -
煮売り屋
[ にうりや ] (n) store selling boiled vegetables, fish, and beans -
煮崩れ
[ にくずれ ] (n) falling apart while cooking -
煮干
[ にぼし ] (n) (small crunchy) dried sardines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.