Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

片足

[かたあし]

(n) one leg/one-legged

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 片跛

    [ かたちんば ] (adj-na,n) lame(ness)/mismatched
  • 片身

    [ かたみ ] (n) one side of a body
  • 片輪

    [ かたわ ] (adj-na,n) deformity/disfigurement
  • 片肺

    [ かたはい ] (n) one lung
  • 片肺飛行

    [ かたはいひこう ] flying on one engine
  • 片肌

    [ かたはだ ] (n) bare shoulder
  • 片肌脱ぐ

    [ かたはだぬぐ ] (v5g) to lend a hand
  • 片脳油

    [ へんのうゆ ] (n) camphor oil
  • 片膝

    [ かたひざ ] (n) one knee
  • 片腹痛い

    [ かたはらいたい ] (adj) ridiculous/absurd
  • 片腕

    [ かたうで ] (n) one arm/right-hand man
  • 片耳

    [ かたみみ ] (n) one ear
  • 片道

    [ かたみち ] (n) one-way (trip)/(P)
  • 片道切符

    [ かたみちきっぷ ] one-way ticket
  • 片道料金

    [ かたみちりょうきん ] one-way fare
  • 片面

    [ かためん ] (n) one side
  • 片鱗

    [ へんりん ] (n) only a portion
  • 片隅

    [ かたすみ ] (n) corner/nook/(P)
  • 片隅に

    [ かたすみに ] in a corner
  • 片雲

    [ へんうん ] (n) speck of cloud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top