- Từ điển Nhật - Anh
特別席
Xem thêm các từ khác
-
特別幕僚
[ とくべつばくりょう ] special staff -
特別弁護人
[ とくべつべんごにん ] special counsel -
特別引出し権
[ とくべつひきだしけん ] (n) special drawing rights (SDR) -
特別待遇
[ とくべつたいぐう ] (n) special treatment -
特別区
[ とくべつく ] (n) special ward -
特別国会
[ とくべつこっかい ] extraordinary Diet session -
特別捜査本部
[ とくべつそうさほんぶ ] (n) special investigation headquarter -
特別損失
[ とくべつそんしつ ] (n) extraordinary loss -
特別機
[ とくべつき ] special plane -
特別歳入
[ とくべつさいにゅう ] (n) special revenue -
特別法
[ とくべつほう ] (n) special law -
特別措置
[ とくべつそち ] (n) special measure(s) -
特別料金
[ とくべつりょうきん ] (n) extra charge/specially reduced charge -
特別扱い
[ とくべつあつかい ] (n) special (preferential) treatment/by express or special delivery -
特別急行
[ とくべつきゅうこう ] limited express train -
特別総会
[ とくべつそうかい ] special meeting -
特別番組
[ とくべつばんぐみ ] (n) special program -
特別目的事業体
[ とくべつもくてきじぎょうたい ] (n) special-purpose entity (SPE) -
特別職
[ とくべつしょく ] (n) special position in Government service -
特別行政区
[ とくべつぎょうせいく ] special administrative region (i.e. Hong Kong)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.