- Từ điển Nhật - Anh
義勇兵
Xem thêm các từ khác
-
義勇軍
[ ぎゆうぐん ] (n) volunteer army -
義務
[ ぎむ ] (n) duty/obligation/responsibility/(P) -
義務づける
[ ぎむづける ] (v1) to obligate -
義務付け
[ ぎむづけ ] (n) obligation -
義務付ける
[ ぎむづける ] (v1) to obligate -
義務感
[ ぎむかん ] (n) sense of duty (obligation) -
義務教育
[ ぎむきょういく ] (n) compulsory education -
義務的
[ ぎむてき ] (adj-na) compulsory/obligatory -
義捐
[ ぎえん ] (n) contribution/donation -
義捐金
[ ぎえんきん ] (n) donation money/contribution -
義援
[ ぎえん ] (n) donation/assistance/contribution -
義援金
[ ぎえんきん ] (n) donation money/contribution -
義歯
[ ぎし ] (n) artificial tooth/(P) -
義母
[ ぎぼ ] (n) mother-in-law/foster mother/step mother/(P) -
義気
[ ぎき ] (n) chivalry/heroism -
義民
[ ぎみん ] (n) public-spirited or self-sacrificing individual -
義挙
[ ぎきょ ] (n) noble undertaking/heroic deed -
義戦
[ ぎせん ] (n) a crusade/holy war -
義旗
[ ぎき ] (n) flag of righteousness -
義憤
[ ぎふん ] (n) righteous indignation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.