- Từ điển Nhật - Anh
艇身
Xem thêm các từ khác
-
艇首
[ ていしゅ ] (n) bow (of a boat) -
艇長
[ ていちょう ] (n) skipper (of a boat)/coxwain -
艀
[ はしけ ] (n) barge -
艙口
[ そうこう ] (n) hatch/hatchway (ship) -
若く見える
[ わかくみえる ] to look (seem) young -
若し
[ もし ] (adv) (uk) if/in case/supposing/(P) -
若しくは
[ もしくは ] (conj,exp) or/otherwise/(P) -
若しかして
[ もしかして ] (adv,exp) (uk) perhaps/possibly -
若しかしたら
[ もしかしたら ] (adv,exp) (uk) perhaps/maybe/by some chance/(P) -
若しかすると
[ もしかすると ] (adv,exp) (uk) perhaps/maybe/by some chance/(P) -
若しも
[ もしも ] (adv) if/(P) -
若い
[ わかい ] (adj) young/(P) -
若い内
[ わかいうち ] while young -
若い者
[ わかいもの ] (n) young person -
若さ
[ わかさ ] (n) youth -
若々しい
[ わかわかしい ] (adj) youthful/young/(P) -
若人
[ わこうど ] (n) young person/young man/(P) -
若作り
[ わかづくり ] (n) made up to look young -
若侍
[ わかざむらい ] (n) young samurai -
若向き
[ わかむき ] (n) intended for the young
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.