- Từ điển Nhật - Anh
芝
Xem thêm các từ khác
-
芝居
[ しばい ] (n) play/drama/(P) -
芝居に誘う
[ しばいにさそう ] (exp) to invite a person to the theater -
芝居の筋
[ しばいのすじ ] plot of a play -
芝居を打つ
[ しばいをうつ ] (exp) to play a trick/to give (present) a play/to put up a false show -
芝居小屋
[ しばいごや ] playhouse/theatre/(P) -
芝居気
[ しばいぎ ] (n) theatrical -
芝居掛かった
[ しばいがかった ] affected/theatrical/pompous -
芝地
[ しばち ] (n) grass plot -
芝刈り
[ しばかり ] (n) lawn mowing -
芝刈り機
[ しばかりき ] (n) lawnmower/(P) -
芝海老
[ しばえび ] (n) prawn -
芝生
[ しばふ ] (n) lawn/(P) -
芝草
[ しばくさ ] (n) lawn/sod/turf/(P) -
芥子
[ けし ] (n) poppy -
芥子油
[ からしゆ ] (n) mustard oil -
芥子漬け
[ からしづけ ] (n) vegetables pickled in mustard -
芥子菜
[ からしな ] (n) leaf mustard/mustard plant -
芥子色
[ からしいろ ] (n) mustard -
芥箱
[ ごみばこ ] (n) trash box/dust bin -
芭蕉
[ ばしょう ] (n) banana plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.