- Từ điển Nhật - Anh
解難い
Xem thêm các từ khác
-
解集合
[ かいしゅうごう ] (n) set of solutions/open set -
解雇
[ かいこ ] (n,vs) discharge/dismissal/(P) -
解雇者
[ かいこしゃ ] person who has been laid off -
解除
[ かいじょ ] (n,vs) cancellation/rescinding/release/calling off/(P) -
触れ
[ ふれ ] (n) proclamation/official notice -
触れる
[ ふれる ] (v1) to touch/to be touched/to touch on a subject/to feel/to violate (law, copyright, etc.)/to perceive/to be emotionally moved/(P) -
触れ合い
[ ふれあい ] (n) contact/(P) -
触れ合う
[ ふれあう ] (v5u) to come into contact with/to touch (each other)/(P) -
触れ太鼓
[ ふれだいこ ] (n) message beat of a drum (such as at the opening of a sumo tournament) -
触れ回る
[ ふれまわる ] (v5r) to cry about/to broadcast -
触れ込み
[ ふれこみ ] (n) (exaggerated) professing to be/passing oneself off as -
触れ込む
[ ふれこむ ] (v5m) to announce/to pretend to be/to pass off for/to pose as/to herald -
触り
[ さわり ] (n) touch/feel/impression (of a person)/most impressive passage/punch line -
触る
[ さわる ] (v5r) to touch/to feel/(P) -
触合い
[ ふれあい ] (n) contact -
触媒
[ しょくばい ] (n) catalyst/(P) -
触媒作用
[ しょくばいさよう ] catalytic action/(P) -
触感
[ しょっかん ] (n) sense of touch/sense of being touched/tactile sense -
触手
[ しょくしゅ ] (n) feeler/tentacle -
触発
[ しょくはつ ] (n,vs) touching off something/provocation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.