- Từ điển Nhật - Anh
調べる
Xem thêm các từ khác
-
調べ合わす
[ しらべあわす ] (v5s) to tune to/to check against -
調べ物
[ しらべもの ] (n) matter to be checked or investigated -
調べ直す
[ しらべなおす ] to re-examine/to review/to recheck -
調べ車
[ しらべぐるま ] (n) belt pulley -
調べ革
[ しらべがわ ] (n) (machine) belt -
調える
[ ととのえる ] (v1) (1) to put in order/to arrange/to adjust/(2) to get ready/to prepare/(3) to raise money/(P) -
調う
[ ととのう ] (v5u) to be prepared/to be in order/to be put in order/to be arranged/(P) -
調伏
[ じょうぶく ] (n,vs) curse/exorcism -
調停
[ ちょうてい ] (n) arbitration/conciliation/mediation/(P) -
調停委員会
[ ちょうていいいんかい ] an arbitration committee -
調停裁判
[ ちょうていさいばん ] court arbitration -
調停者
[ ちょうていしゃ ] arbitrator/mediator/go between -
調印
[ ちょういん ] (n) signature/sign/sealing/(P) -
調印式
[ ちょういんしき ] signing ceremony -
調印国
[ ちょういんこく ] a signatory nation -
調号
[ ちょうごう ] (musical) key signature -
調合
[ ちょうごう ] (n) mixing/compounding -
調合剤
[ ちょうごうざい ] mixture/preparation -
調声
[ ちょうせい ] tonal mark (e.g. pinyin) -
調子
[ ちょうし ] (n) tune/tone/key/pitch/time/rhythm/vein/mood/way/manner/style/knack/condition/state of health/strain/impetus/spur of the moment/trend/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.