- Từ điển Nhật - Anh
貸金
Xem thêm các từ khác
-
貸金庫
[ かしきんこ ] (n) safe-deposit box -
費
[ ひ ] (n-suf) cost/expense/(P) -
費え
[ ついえ ] (n) wasteful expenses -
費える
[ ついえる ] (v1) to collapse/(P) -
費やす
[ ついやす ] (v5s) to spend/to devote/to waste/(P) -
費消
[ ひしょう ] (n,vs) spending -
費用
[ ひよう ] (n) cost/expense/(P) -
費用を持つ
[ ひようをもつ ] (exp) to bear the expenses -
費目
[ ひもく ] (n) item of expenditure -
費途
[ ひと ] (n) (way of) spending -
貼りつける
[ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix -
貼り付く
[ はりつく ] (v5k) to cling (to) -
貼り付ける
[ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix -
貼り合わせる
[ はりあわせる ] to paste together -
貼り札
[ はりふだ ] (n) poster/notice -
貼り紙
[ はりがみ ] (n) sticker/label/poster -
貼る
[ はる ] (v5r) to stick/to paste/(P) -
貼付
[ ちょうふ ] (n,vs) pasting/paste/appending -
貼付け
[ はりつけ ] (n) (computer file) paste -
貿易
[ ぼうえき ] (n) trade (foreign)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.