- Từ điển Nhật - Anh
賃貸し
Xem thêm các từ khác
-
賃貸人
[ ちんたいにん ] (n) lessor -
賃貸価格
[ ちんたいかかく ] rental value -
賃貸借
[ ちんたいしゃく ] (n) renting/leasing -
賃貸借契約
[ ちんたいしゃくけいやく ] rental agreement or contract/a lease -
賃餅
[ ちんもち ] (n) rice cakes made after the customer has paid for them -
賃銭
[ ちんせん ] (n) wages/pay -
賃銀
[ ちんぎん ] (n) wages/pay -
賃金
[ ちんぎん ] (n) wages/(P) -
賃金の差
[ ちんぎんのさ ] wage difference -
賃金交渉
[ ちんぎんこうしょう ] (n) salary negotiation -
賃金体系
[ ちんぎんたいけい ] (n) wage system/wage structure -
賃金凍結
[ ちんぎんとうけつ ] (n) wage freeze -
賃金格差
[ ちんぎんかくさ ] wage differential -
賃金水準
[ ちんぎんすいじゅん ] wage level -
賑わい
[ にぎわい ] (n) prosperity/bustle/activity/crowd/turnout -
賑わう
[ にぎわう ] (v5u) to prosper/to flourish/to do thriving business/to be crowded with people/(P) -
賑わす
[ にぎわす ] (v5s) to make prosperous/to enliven -
賑やか
[ にぎやか ] (adj-na) bustling/busy/(P) -
賑やかさ
[ にぎやかさ ] (n) business/liveliness -
賓位語
[ ひにご ] logic predicate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.