- Từ điển Nhật - Anh
赤熱
Xem thêm các từ khác
-
赤燐
[ せきりん ] (n) red phosphorus -
赤狩り
[ あかがり ] (n) communist hunting/Red-baiting -
赤目
[ あかめ ] (n) bloodshot eyes/red mullet -
赤血球
[ せっけっきゅう ] (n) red blood cell -
赤血球沈降速度
[ せっけっきゅうちんこうそくど ] (n) erythrocyte sedimentation rate -
赤血球生成促進因子
[ せっけっきゅうせいせいそくしんいんし ] (n) erythropoietin (EPO) -
赤裸
[ あかはだか ] (adj-na,n) (1) stark naked/nakedness/nudity/(2) frankness -
赤裸々
[ せきらら ] (adj-na,n) (1) nakedness/nudity/(2) frankness -
赤裸裸
[ せきらら ] (adj-na,n) (1) nakedness/nudity/(2) frankness/(P) -
赤褐色
[ せっかっしょく ] (n) reddish brown/rufous/(P) -
赤誠
[ せきせい ] (n) sincerity -
赤貝
[ あかがい ] (n) ark shell (used as neta)/red clam -
赤貧
[ せきひん ] (n) extreme poverty -
赤赤
[ あかあか ] (adv) bright red/bright -
赤赤と
[ あかあかと ] (adv) brilliantly/clearly/flaming -
赤赤と起こった火
[ あかあかとおこったひ ] blazing fire -
赤身
[ あかみ ] (n) lean meat/lean tuna/heartwood -
赤軍
[ せきぐん ] (n) Red Army -
赤茶ける
[ あかちゃける ] (v1) to turn reddish-brown/to turn rufous/to become discolored -
赤茄子
[ あかなす ] (n) tomato
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.