- Từ điển Nhật - Anh
間に合せ
Xem thêm các từ khác
-
間に合わせ
[ まにあわせ ] (n) makeshift/(P) -
間に合わせる
[ まにあわせる ] (v1) to make do/to manage (with something)/to make shift/(P) -
間の子
[ あいのこ ] (n) derogatory person of mixed parentage/crossbreed -
間の戸
[ あいのと ] door between the rooms -
間の手
[ あいのて ] (n) interlude/accompaniment/sideshow/strain of music -
間がら
[ あいだがら ] (n) relation(ship) -
間が良い
[ まがいい ] be lucky -
間を取る
[ あいだをとる ] (exp) to take the middle (between the two) -
間を空ける
[ あいだをあける ] (exp) to leave space (between) -
間を置いて
[ まをおいて ] after a pause -
間もなく
[ まもなく ] (adv) soon/before long/in a short time/(P) -
間も無く
[ まもなく ] (adv) soon/before long/in a short time/(P) -
間々
[ まま ] (adv) occasionally/frequently -
間中
[ あいだじゅう ] during -
間一髪のところ
[ かんいっぱつのところ ] close call/narrow escape -
間一髪を入れず
[ かんいっぱつをいれず ] in a flash/in no time -
間代
[ まだい ] (n) room rent -
間仕切り
[ まじきり ] (n) partition between two rooms/room divider/partition wall -
間伐
[ かんばつ ] (n,vs) periodic thinning (e.g. forest) -
間作
[ かんさく ] (n) a catch crop/intercropping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.