- Từ điển Nhật - Anh
間取り
Xem thêm các từ khác
-
間合い
[ まあい ] (n) interval -
間奏曲
[ かんそうきょく ] (n) interlude -
間宮海峡
[ まみやかいきょう ] strait between Sakhalin and the east coast of Siberia -
間延び
[ まのび ] (n,vs) slow/stupid -
間引き
[ まびき ] (n) thinning out -
間引き運転
[ まびきうんてん ] curtailed transit schedule -
間引く
[ まびく ] (v5k) to thin out/to cull/to run on a curtailed schedule -
間切る
[ まぎる ] (v5r) to plow through (a wave)/to tack (against the wind) -
間八
[ かんぱち ] (n) fish similar to yellowtail tuna -
間借り
[ まがり ] (n,vs) renting a room/(P) -
間借り人
[ まがりにん ] a lodger -
間欠
[ かんけつ ] (adj-na,n) intermittence/intermittent -
間欠泉
[ かんけつせん ] (n) geyser -
間欠熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間歇
[ かんけつ ] (n) intermittency -
間歇熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間氷期
[ かんぴょうき ] (n) interglacial period (epoch)/interglacial -
間服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
間抜け
[ まぬけ ] (adj-na,n) (uk) stupidity/idiot/dunce/blockhead/(P) -
間抜け面
[ まぬけづら ] a foolish or stupid look
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.