- Từ điển Nhật - Anh
防護
Xem thêm các từ khác
-
防護マスク
[ ぼうごマスク ] protective mask -
防護壁
[ ぼうごへき ] (n) protective wall -
防臭
[ ぼうしゅう ] (n) odor-resistant -
防臭剤
[ ぼうしゅうざい ] (n) deodorant/deodorizer -
防腐
[ ぼうふ ] (n) preservation/embalmment -
防腐剤
[ ぼうふざい ] (n) antiseptic -
防虫
[ ぼうちゅう ] (n) pesticide -
防虫加工
[ ぼうちゅうかこう ] (adj-no) mothproof (finish) -
防虫剤
[ ぼうちゅうざい ] (n) insecticide/vermicide -
防風
[ ぼうふう ] (n) anti-wind (device or facility or measure) -
防風林
[ ぼうふうりん ] (n) windbreak (forest)/shelterbelt -
防食
[ ぼうしょく ] (n) protection against corrosion -
防食剤
[ ぼうしょくざい ] (n) an anti-corrosive (agent) -
防音
[ ぼうおん ] (n) soundproof(ing)/(P) -
防音室
[ ぼうおんしつ ] soundproof room -
防音装置
[ ぼうおんそうち ] soundproofing (device) -
防長官
[ ぼうちょうかん ] Secretary of Defence -
防雪
[ ぼうせつ ] (n) anti-snow (device or facility or measure) -
防雪林
[ ぼうせつりん ] (n) snowbreak (forest) -
防除
[ ぼうじょ ] (n) pest control/extermination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.