- Từ điển Nhật - Anh
雀躍
Xem thêm các từ khác
-
雀蜂
[ すずめばち ] (n) wasp/hornet -
雀色
[ すずめいろ ] (n) light, reddish brown -
送り
[ おくり ] (n) seeing off/sending off/funeral -
送りつける
[ おくりつける ] (v1) to send -
送り主
[ おくりぬし ] sender (of a present) -
送り仮名
[ おくりがな ] kana written after a kanji to complete the full (usually kun) reading of the word (may inflect)/(P) -
送り付ける
[ おくりつける ] (v1) to send -
送り届ける
[ おくりとどける ] (v1) to send to/to deliver/to escort (a person) home -
送り出す
[ おくりだす ] (v5s) to send out/to forward/to show (a person) out -
送り先
[ おくりさき ] (n) forwarding address -
送り手
[ おくりて ] (n) sender -
送り火
[ おくりび ] (n) ceremonial bonfire -
送り穴
[ おくりあな ] perforations (e.g. in film)/(P) -
送り状
[ おくりじょう ] (n) an invoice -
送り狼
[ おくりおおかみ ] (n) \"gentleman\" who escorts a woman home, only to make a pass at her -
送り込む
[ おくりこむ ] (v5m) to send in -
送り迎え
[ おくりむかえ ] (n) seeing (or dropping) off, then later picking up or going to meet (the same person) -
送り返す
[ おくりかえす ] (v5s) to send back/(P) -
送る
[ おくる ] (v5r) to send (a thing)/to dispatch/to take or escort (a person somewhere)/to see off (a person)/to spend a period of time/to live a life/(P) -
送付
[ そうふ ] (n) sending/forwarding/remitting/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.