- Từ điển Nhật - Anh
雛豆
Xem thêm các từ khác
-
雛鳥
[ ひなどり ] (n) chick/baby bird -
雛鑑別者
[ ひなかんべつしゃ ] chicken sexer -
雀
[ すずめ ] (n) sparrow/(P) -
雀の涙
[ すずめのなみだ ] drop in the bucket/insignificant -
雀の涙程の補助金
[ すずめのなみだほどのほじょきん ] a mere particle of subsidy -
雀卓
[ じゃんたく ] mahjong board -
雀斑
[ そばかす ] (n) freckles -
雀球
[ じゃんきゅう ] jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong) -
雀羅
[ じゃくら ] (n) sparrow net -
雀荘
[ じゃんそう ] (n) mahjong club -
雀躍
[ じゃくやく ] (n,vs) leaping for joy/exultation -
雀蜂
[ すずめばち ] (n) wasp/hornet -
雀色
[ すずめいろ ] (n) light, reddish brown -
送り
[ おくり ] (n) seeing off/sending off/funeral -
送りつける
[ おくりつける ] (v1) to send -
送り主
[ おくりぬし ] sender (of a present) -
送り仮名
[ おくりがな ] kana written after a kanji to complete the full (usually kun) reading of the word (may inflect)/(P) -
送り付ける
[ おくりつける ] (v1) to send -
送り届ける
[ おくりとどける ] (v1) to send to/to deliver/to escort (a person) home -
送り出す
[ おくりだす ] (v5s) to send out/to forward/to show (a person) out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.