- Từ điển Nhật - Việt
あい
Mục lục |
[ 愛 ]
n, n-suf
tình yêu/tình cảm
- いくつかの言語で「愛」を意味する単語を覚える: nhớ cách nói từ " yêu" trong một số ngôn ngữ
- ~に対する愛: tình yêu đối với ai đó
- ~に対する異常な愛: tình yêu vô bờ bến đối với
- ~に対する大きな愛: tình yêu bao la đối với
- ~の父性愛: tình yêu của người cha
[ 相 ]
pref
cùng nhau/ổn định/hòa hợp
[ 藍 ]
/ LAM /
n
màu chàm
- 藍色被せガラス: chiếc ly màu chàm
- 藍色の目: đôi mắt màu xanh lục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいず
Mục lục 1 [ 合図 ] 1.1 n 1.1.1 dấu hiệu/hiệu lệnh 2 [ 合図する ] 2.1 vs 2.1.1 làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh [ 合図 ] n dấu... -
あいおん
Mục lục 1 [ 哀音 ] 1.1 / AI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm [ 哀音 ] / AI ÂM / n Âm thanh buồn/giọng nói buồn... -
あいた
Mục lục 1 [ 空いた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ 空いた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:... -
あいたいずくで
Mục lục 1 [ 相対尽で ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TẬN / 1.2 exp 1.2.1 Kết quả đạt được sau khi hội ý [ 相対尽で ] / TƯƠNG ĐỐI... -
あいたいてきなパスめ
Tin học [ 相対的なパス名 ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
あいたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI MẠI MÃI / 1.2 n 1.2.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng... -
あいたいじに
Mục lục 1 [ 相対死 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TỬ / 1.2 n 1.2.1 việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau... -
あいたいすましれい
Kinh tế [ 相対済令 ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời... -
あいたいする
[ 相対する ] n xung khắc -
あいぎ
Mục lục 1 [ 合い着 ] 1.1 / HỢP TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài... -
あいぞっとしょうげきち
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃値 ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] -
あいぞっとしょうげきしけん
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃試験 ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc... -
あいぞう
Mục lục 1 [ 愛憎 ] 1.1 / ÁI TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự yêu ghét 1.3 adj-na 1.3.1 yêu ghét [ 愛憎 ] / ÁI TĂNG / n sự yêu ghét adj-na yêu... -
あいぎん
Mục lục 1 [ 愛吟 ] 1.1 / ÁI NGÂM / 1.2 n 1.2.1 Bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca [ 愛吟 ] / ÁI NGÂM... -
あいぎょう
Mục lục 1 [ 愛楽 ] 1.1 / ÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu [ 愛楽 ] / ÁI LẠC / n Tình yêu -
あいきどう
Mục lục 1 [ 合気道 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Aikido [ 合気道 ] / HỢP KHÍ ĐẠO / n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh... -
あいきどうか
Mục lục 1 [ 合気道家 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / 1.2 n 1.2.1 Người luyện tập Aikido [ 合気道家 ] / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / n Người... -
あいきかい
Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido... -
あいきょうしん
Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:... -
あいきょうげん
Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.