Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいた

Mục lục

[ 空いた ]

vs

trống/rỗng
空いたいすを見つける: tìm thấy một ghế trống
そこ空いたら座ろう。: khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn
rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi
手が空いたら手伝ってください: nếu rỗi thì giúp tôi nhé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいたいずくで

    Mục lục 1 [ 相対尽で ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TẬN / 1.2 exp 1.2.1 Kết quả đạt được sau khi hội ý [ 相対尽で ] / TƯƠNG ĐỐI...
  • あいたいてきなパスめ

    Tin học [ 相対的なパス名 ] đường dẫn tương đối [relative path name]
  • あいたいばいばい

    Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI MẠI MÃI / 1.2 n 1.2.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng...
  • あいたいじに

    Mục lục 1 [ 相対死 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TỬ / 1.2 n 1.2.1 việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau...
  • あいたいすましれい

    Kinh tế [ 相対済令 ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời...
  • あいたいする

    [ 相対する ] n xung khắc
  • あいぎ

    Mục lục 1 [ 合い着 ] 1.1 / HỢP TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài...
  • あいぞっとしょうげきち

    Kỹ thuật [ アイゾット衝撃値 ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
  • あいぞっとしょうげきしけん

    Kỹ thuật [ アイゾット衝撃試験 ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc...
  • あいぞう

    Mục lục 1 [ 愛憎 ] 1.1 / ÁI TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự yêu ghét 1.3 adj-na 1.3.1 yêu ghét [ 愛憎 ] / ÁI TĂNG / n sự yêu ghét adj-na yêu...
  • あいぎん

    Mục lục 1 [ 愛吟 ] 1.1 / ÁI NGÂM / 1.2 n 1.2.1 Bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca [ 愛吟 ] / ÁI NGÂM...
  • あいぎょう

    Mục lục 1 [ 愛楽 ] 1.1 / ÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu [ 愛楽 ] / ÁI LẠC / n Tình yêu
  • あいきどう

    Mục lục 1 [ 合気道 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Aikido [ 合気道 ] / HỢP KHÍ ĐẠO / n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh...
  • あいきどうか

    Mục lục 1 [ 合気道家 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / 1.2 n 1.2.1 Người luyện tập Aikido [ 合気道家 ] / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / n Người...
  • あいきかい

    Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido...
  • あいきょうしん

    Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:...
  • あいきょうげん

    Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /...
  • あいくぎ

    Mục lục 1 [ 合い釘 ] 1.1 / HỢP ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh hai đầu nhọn [ 合い釘 ] / HỢP ĐINH / n Đinh hai đầu nhọn
  • あいくち

    Mục lục 1 [ 合い口 ] 1.1 / HỢP KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bạn đồng phòng/bạn thân 2 [ 匕首 ] 2.1 / TRỦY THỦ / 2.2 n 2.2.1 Dao găm [...
  • あいぐすり

    Mục lục 1 [ 合い薬 ] 1.1 / HỢP DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Phương thuốc đặc biệt [ 合い薬 ] / HỢP DƯỢC / n Phương thuốc đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top