- Từ điển Nhật - Việt
あいびき
Mục lục |
[ 逢い引き ]
/ PHÙNG DẪN /
n
Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
- (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà sau cuộc hẹn hò lén lút với ~
- (恋人同士の)逢い引き(の場所): nơi hẹn hò bí mật của các cặp uyên ương
[ 逢引 ]
/ PHÙNG DẪN /
n
Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
- 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau
- (~と)逢い引きする: hẹn hò với ai đó
[ 逢引き ]
/ PHÙNG DẪN /
n
Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
- 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa
- (人)と逢い引きをする: Hẹn hò lén lút với ai đó
[ 合い挽き ]
/ HỢP VÃN /
n
Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ
[ 媾曳 ]
/ CẤU DUỆ /
n
Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
Kinh tế
[ 相引き ]
đặt hàng giống nhau đồng thời [Refer]
- Category: Giao dịch [取引]
- Explanation: 同じ内容のオーダーを同時に複数に呈示している場合
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいびん
Mục lục 1 [ 哀憫 ] 1.1 / AI MẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự thương xót/thương xót [ 哀憫 ] / AI MẪN / n Sự thương xót/thương xót 哀憫の情:... -
あいぴーてぃーえす
Kỹ thuật [ IPTS ] thang nhiệt độ thực tế trên toàn thế giới [international practical temperature scale] -
あいぶする
Mục lục 1 [ 愛撫する ] 1.1 n 1.1.1 vuốt ve 1.1.2 vuốt 1.1.3 ve vuốt [ 愛撫する ] n vuốt ve vuốt ve vuốt -
あいぼう
[ 相棒 ] n bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した:... -
あいま
[ 合間 ] n thời gian rỗi 合間合間に文法書を作るための文例を集める。: sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào... -
あいまい
Mục lục 1 [ 曖昧 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/khó hiểu/lờ mờ/mập mờ 1.2 n 1.2.1 sự mơ hồ/sự khó hiểu/sự lờ mờ/sự mập... -
あいまいど
Tin học [ あいまい度 ] độ mập mờ [equivocation] -
あいまいな
Mục lục 1 n 1.1 lấp lửng 2 n 2.1 lắt léo 3 n 3.1 mờ 4 n 4.1 mờ ám 5 n 5.1 vẩn vơ n lấp lửng n lắt léo n mờ n mờ ám n vẩn... -
あいまいなないようモデル
Tin học [ あいまいな内容モデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model] -
あいまいな内容モデル
Tin học [ あいまいなないようモデル ] mô hình nội dung đa nghĩa [ambiguous content model] -
あいまいけんさく
Tin học [ 曖昧検索 ] tìm kiếm mơ hồ/tìm kiếm nhập nhằng [ambiguous search/ambiguous retrieval] -
あいまいさ
Mục lục 1 [ 曖昧さ ] 1.1 / ÁI MUỘI / 1.2 n 1.2.1 Sự nhập nhằng/sự lờ mờ/khó hiểu [ 曖昧さ ] / ÁI MUỘI / n Sự nhập nhằng/sự... -
あいまいせいぎょ
Tin học [ あいまい制御 ] điều khiển mờ [fuzzy control] -
あいまい度
Tin học [ あいまいど ] độ mập mờ [equivocation] -
あいまい制御
Tin học [ あいまいせいぎょ ] điều khiển mờ [fuzzy control] -
あいまいりろん
Tin học [ あいまい理論 ] lý thuyết mờ [fuzzy theory] -
あいまいりょう
Tin học [ あいまい量 ] lượng mập mờ/lượng đa nghĩa [equivocation] -
あいまいろんり
Tin học [ あいまい論理 ] logic mờ [fuzzy logic] -
あいまい理論
Tin học [ あいまいりろん ] lý thuyết mờ [fuzzy theory] -
あいまい論理
Tin học [ あいまいろんり ] logic mờ [fuzzy logic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.