- Từ điển Nhật - Việt
あか
Mục lục |
[ 垢 ]
n
ghét (bẩn từ da dẻ)
- 爪の垢: Ghét (bẩn) móng tay
- 足指の間にたまる垢: ghét kẽ chân
cặn/cáu bẩn (ở trong nước)
- 耳垢: Ráy tai, dáy tai
- 歯垢: Bựa răng, mảng bám răng
- 乾性耳垢: dáy tai khô
[ 赤 ]
n
màu đỏ
- 石炭がストーブの中で赤々と燃えている :Than đá đang nóng đỏ trong lò.
- 赤々と燃えている炉 :Lò than cháy rực đỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あかずきん
Mục lục 1 [ 赤頭巾 ] 1.1 / XÍCH ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cô bé quàng khăn đỏ [ 赤頭巾 ] / XÍCH ĐẦU CÂN / n Cô bé quàng khăn... -
あかぎっぷ
Mục lục 1 [ 赤切符 ] 1.1 / XÍCH THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) [ 赤切符 ] / XÍCH THIẾT PHÙ /... -
あかぎれ
Mục lục 1 [ 皸 ] 1.1 / QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ 皹 ] 2.1 / QUÂN / 2.2 n 2.2.1 Vết nứt... -
あかぐつ
Mục lục 1 [ 赤靴 ] 1.1 / XÍCH NGOA / 1.2 n 1.2.1 cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm [ 赤靴... -
あかぐみ
Mục lục 1 [ 紅組 ] 1.1 / HỒNG TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đội đỏ 2 [ 赤組 ] 2.1 / XÍCH TỔ / 2.2 n 2.2.1 Đội đỏ [ 紅組 ] / HỒNG TỔ... -
あかだし
Mục lục 1 [ 赤出し ] 1.1 / XÍCH XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Súp làm từ miso đỏ [ 赤出し ] / XÍCH XUẤT / n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú:... -
あかちゃん
Mục lục 1 [ 赤ちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ 赤ちゃん... -
あかちょうちん
Mục lục 1 [ 赤ちょうちん ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn 2 [ 赤提灯 ] 2.1 / XÍCH ĐỀ ĐĂNG / 2.2... -
あかつき
[ 暁 ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh. -
あかつち
Mục lục 1 [ 赤土 ] 1.1 / XÍCH THỔ / 1.2 n 1.2.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng... -
あかつら
Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n Mặt đỏ/diễn... -
あかでみーしょう
[ アカデミー賞 ] n giải thưởng Oscar/giải Oscar 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim... -
あかでみーしょうこうほにすいせんされる
[ アカデミー賞候補に推薦される ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:... -
あかでみーかがくいん
[ アカデミー科学院 ] n hàn lâm viện -
あかでんしゃ
Mục lục 1 [ 赤電車 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN XA / 1.2 n 1.2.1 Chuyến xe điện cuối cùng [ 赤電車 ] / XÍCH ĐIỆN XA / n Chuyến xe điện... -
あかでんわ
Mục lục 1 [ 赤電話 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Điện thoại công cộng [ 赤電話 ] / XÍCH ĐIỆN THOẠI / n Điện thoại... -
あかとんぼ
Mục lục 1 [ 赤蜻蛉 ] 1.1 / XÍCH TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 Con chuồn chuồn đỏ/chuồn chuồn ớt [ 赤蜻蛉 ] / XÍCH TINH LINH / n Con... -
あかなす
Mục lục 1 [ 赤茄子 ] 1.1 / XÍCH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây cà chua/cà chua [ 赤茄子 ] / XÍCH * TỬ / n Cây cà chua/cà chua -
あかぬける
[ あか抜ける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:... -
あかのたにん
Mục lục 1 [ 赤の他人 ] 1.1 / XÍCH THA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ [ 赤の他人 ] / XÍCH THA NHÂN / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.