- Từ điển Nhật - Việt
あかつち
Mục lục |
[ 赤土 ]
/ XÍCH THỔ /
n
tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
- 赤土流出 :Sự trôi đất đỏ
- 赤土の層 :Lớp đất nâu đỏ.
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa/đất đỏ bazan
- 彼女のなべは赤土でできていた :Những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.
- 沖縄県赤土流出防止条例 :Sắc lệnh về ngăn chặn sự trôi đất đỏ bazan của tỉnh Okinawa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あかつら
Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n Mặt đỏ/diễn... -
あかでみーしょう
[ アカデミー賞 ] n giải thưởng Oscar/giải Oscar 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim... -
あかでみーしょうこうほにすいせんされる
[ アカデミー賞候補に推薦される ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:... -
あかでみーかがくいん
[ アカデミー科学院 ] n hàn lâm viện -
あかでんしゃ
Mục lục 1 [ 赤電車 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN XA / 1.2 n 1.2.1 Chuyến xe điện cuối cùng [ 赤電車 ] / XÍCH ĐIỆN XA / n Chuyến xe điện... -
あかでんわ
Mục lục 1 [ 赤電話 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Điện thoại công cộng [ 赤電話 ] / XÍCH ĐIỆN THOẠI / n Điện thoại... -
あかとんぼ
Mục lục 1 [ 赤蜻蛉 ] 1.1 / XÍCH TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 Con chuồn chuồn đỏ/chuồn chuồn ớt [ 赤蜻蛉 ] / XÍCH TINH LINH / n Con... -
あかなす
Mục lục 1 [ 赤茄子 ] 1.1 / XÍCH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây cà chua/cà chua [ 赤茄子 ] / XÍCH * TỬ / n Cây cà chua/cà chua -
あかぬける
[ あか抜ける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:... -
あかのたにん
Mục lục 1 [ 赤の他人 ] 1.1 / XÍCH THA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ [ 赤の他人 ] / XÍCH THA NHÂN / n... -
あかはた
Mục lục 1 [ 赤旗 ] 1.1 / XÍCH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Cờ đỏ [ 赤旗 ] / XÍCH KỲ / n Cờ đỏ 闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống... -
あかはだか
Mục lục 1 [ 赤裸 ] 1.1 / XÍCH KHỎA / 1.2 n 1.2.1 Trần như nhộng/khỏa thân [ 赤裸 ] / XÍCH KHỎA / n Trần như nhộng/khỏa thân... -
あかはじ
Mục lục 1 [ 赤恥 ] 1.1 / XÍCH SỈ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ [ 赤恥 ] / XÍCH SỈ / n sự xấu hổ/xấu hổ 赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi... -
あかぶどうしゅ
Mục lục 1 [ 赤葡萄酒 ] 1.1 n 1.1.1 rượu chát 2 [ 赤葡萄酒 ] 2.1 / XÍCH * * TỬU / 2.2 n 2.2.1 Rượu nho đỏ [ 赤葡萄酒 ] n rượu... -
あかほし
[ 赤星 ] n sao đỏ -
あかぼう
[ 赤帽 ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người... -
あかまつ
Mục lục 1 [ 赤松 ] 1.1 / XÍCH TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây thông đỏ [ 赤松 ] / XÍCH TÙNG / n Cây thông đỏ -
あかみ
Mục lục 1 [ 赤身 ] 1.1 / XÍCH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống 2 [ 赤味 ] 2.1 / XÍCH VỊ / 2.2 n 2.2.1 Màu phớt đỏ... -
あかみそ
Mục lục 1 [ 赤味噌 ] 1.1 / XÍCH VỊ TẰNG / 1.2 n 1.2.1 Miso có màu nâu đỏ [ 赤味噌 ] / XÍCH VỊ TẰNG / n Miso có màu nâu đỏ -
あかがね
Mục lục 1 [ 赤金 ] 1.1 / XÍCH KIM / 1.2 n 1.2.1 đồng đỏ 2 [ 銅 ] 2.1 / ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 đồng [ 赤金 ] / XÍCH KIM / n đồng đỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.