- Từ điển Nhật - Việt
あきす
[ 空き巣 ]
n
kẻ trộm
- Ghi chú: người lẻn vào nhà khi người khác đi vắng để lấy đồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あきファイル
Tin học [ 空きファイル ] tệp rỗng [empty file] -
あきれがお
Mục lục 1 [ 呆れ顔 ] 1.1 / NGỐC NHAN / 1.2 n 1.2.1 Bộ mặt kinh ngạc [ 呆れ顔 ] / NGỐC NHAN / n Bộ mặt kinh ngạc -
あきれる
[ 呆れる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không quan... -
あきようりょう
Tin học [ 空き容量 ] không gian trống [free space (on a disk)] Explanation : Ví dụ không gian trống trên một đĩa là không gian chưa... -
あきや
Mục lục 1 [ 空き家 ] 1.1 / KHÔNG GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà trống/nhà bỏ không 2 [ 空家 ] 2.1 n 2.1.1 nhà hoang [ 空き家 ] / KHÔNG GIA... -
あきゅらっどほう
Kỹ thuật [ アキュラッド法 ] qui trình Acurad [Acurad process] -
あきらか
Mục lục 1 [ 明らか ] 2 / MINH / 2.1 adj-na 2.1.1 rõ ràng/hiển nhiên/sáng sủa 2.2 n 2.2.1 sự rõ ràng/sự hiển nhiên [ 明らか ]... -
あきらかなじじつ
Mục lục 1 [ 明らかな事実 ] 1.1 / MINH SỰ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự thực hiển nhiên [ 明らかな事実 ] / MINH SỰ THỰC / n Sự... -
あきらめる
[ 諦める ] v1 từ bỏ/bỏ cuộc 運転免許取るのあきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe. -
あきる
Mục lục 1 [ 飽きる ] 1.1 n 1.1.1 chán 1.2 v1 1.2.1 chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán [ 飽きる... -
あく
Mục lục 1 [ 唖 ] 1.1 n 1.1.1 câm 2 [ 悪 ] 2.1 / ÁC / 2.2 n 2.2.1 sự xấu/không tốt 3 [ 開く ] 3.1 n 3.1.1 há 3.2 v5k, vi 3.2.1 mở 3.3... -
あくたれぐち
Mục lục 1 [ 悪たれ口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự ác khẩu [ 悪たれ口 ] / ÁC KHẨU / n sự ác khẩu -
あくぎ
Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 n 1.1.1 sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 trêu trọc/trêu ghẹo/đùa... -
あくぎょう
Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu/hành động xấu xa/hành động tội lỗi 2 [ 悪行 ] 2.1 /... -
あくそう
Mục lục 1 [ 悪相 ] 1.1 / ÁC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sắc diện đáng sợ/Điềm gở [ 悪相 ] / ÁC TƯƠNG / n sắc diện đáng sợ/Điềm... -
あくだま
Mục lục 1 [ 悪玉 ] 1.1 adj 1.1.1 bất lợi/có hại 2 [ 悪玉 ] 2.1 / ÁC NGỌC / 2.2 n 2.2.1 người xấu/kẻ côn đồ/kẻ xấu [ 悪玉... -
あくち
Mục lục 1 [ 悪血 ] 1.1 / ÁC HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu bị nhiễm trùng [ 悪血 ] / ÁC HUYẾT / n Máu bị nhiễm trùng -
あくと
Mục lục 1 [ 悪徒 ] 1.1 / ÁC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ bất lương/tên vô lại/kẻ côn đồ [ 悪徒 ] / ÁC ĐỒ / n Kẻ bất lương/tên... -
あくとく
Mục lục 1 [ 悪徳 ] 1.1 / ÁC ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) [ 悪徳 ] / ÁC ĐỨC / n Việc... -
あくどい
adj lòe loẹt/phô trương/khuyếch trương あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt あくどい広告: quảng cáo phô trương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.