- Từ điển Nhật - Việt
あく
Mục lục |
[ 唖 ]
n
câm
[ 悪 ]
/ ÁC /
n
sự xấu/không tốt
[ 開く ]
n
há
v5k, vi
mở
- デパートは10時にならないと開かない。: Cửa hàng bách hóa phải đến 10 giờ mới mở cửa.
- 車のドアが独りで開いた。: Chiếc cửa xe tự nhiên mở ra.
v5k, vi
nở
[ 空く ]
v5k, vi
trống
- 今ごろの電車は空いている席が多い。: Xe điện dạo này có nhiều ghế bỏ trống.
rỗi rãi
- 年末に時間の空いている人は少ない。: Cuối năm có ít người rỗi.
để không/không dùng
- その電話帳、空いたら貸してください。: Nếu danh bạ điện thoại để không (không dùng) thì cho tôi mượn nhé
vs
đói
- ダメよ。おなかが空いたら、キャンディーを食べるんじゃないでしょ。おなかが空いたら、お昼御飯を食べなさい!: Không được. Đói cũng không được ăn kẹo. Nếu đói, con phải ăn cơm trưa
[ 明く ]
v5k, vi
mở ra/hé mở/ló rạng/trống/lộ ra ngoài
- 目が明く: mở mắt ra
n
lau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あくたれぐち
Mục lục 1 [ 悪たれ口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự ác khẩu [ 悪たれ口 ] / ÁC KHẨU / n sự ác khẩu -
あくぎ
Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 n 1.1.1 sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 trêu trọc/trêu ghẹo/đùa... -
あくぎょう
Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu/hành động xấu xa/hành động tội lỗi 2 [ 悪行 ] 2.1 /... -
あくそう
Mục lục 1 [ 悪相 ] 1.1 / ÁC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sắc diện đáng sợ/Điềm gở [ 悪相 ] / ÁC TƯƠNG / n sắc diện đáng sợ/Điềm... -
あくだま
Mục lục 1 [ 悪玉 ] 1.1 adj 1.1.1 bất lợi/có hại 2 [ 悪玉 ] 2.1 / ÁC NGỌC / 2.2 n 2.2.1 người xấu/kẻ côn đồ/kẻ xấu [ 悪玉... -
あくち
Mục lục 1 [ 悪血 ] 1.1 / ÁC HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu bị nhiễm trùng [ 悪血 ] / ÁC HUYẾT / n Máu bị nhiễm trùng -
あくと
Mục lục 1 [ 悪徒 ] 1.1 / ÁC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ bất lương/tên vô lại/kẻ côn đồ [ 悪徒 ] / ÁC ĐỒ / n Kẻ bất lương/tên... -
あくとく
Mục lục 1 [ 悪徳 ] 1.1 / ÁC ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) [ 悪徳 ] / ÁC ĐỨC / n Việc... -
あくどい
adj lòe loẹt/phô trương/khuyếch trương あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt あくどい広告: quảng cáo phô trương... -
あくどう
Mục lục 1 [ 悪道 ] 1.1 / ÁC ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Ác đạo/con đường tội lỗi [ 悪道 ] / ÁC ĐẠO / n Ác đạo/con đường tội... -
あくにち
Mục lục 1 [ 悪日 ] 1.1 / ÁC NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày gặp toàn chuyện không may/ngày xui xẻo/ngày không may/ngày đen đủi [ 悪日... -
あくにん
[ 悪人 ] n người xấu/ác nhân/xấu xa/độc ác/kẻ xấu/nhân vật phản diện 子ども向けの物語には、悪人が良く登場する:... -
あくねん
Mục lục 1 [ 悪念 ] 1.1 / ÁC NIỆM / 1.2 n 1.2.1 ý tưởng tiến hành tội ác [ 悪念 ] / ÁC NIỆM / n ý tưởng tiến hành tội ác -
あくのちまた
Mục lục 1 [ 悪の巷 ] 1.1 / ÁC HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thế giới tội ác ngầm [ 悪の巷 ] / ÁC HẠNG / n Thế giới tội ác ngầm -
あくば
Mục lục 1 [ 悪罵 ] 1.1 / ÁC MẠ / 1.2 n 1.2.1 Sự nguyền rủa/sự phỉ báng 2 [ 悪馬 ] 2.1 / ÁC MÃ / 2.2 n 2.2.1 Con ngựa hoang/con... -
あくひょう
Mục lục 1 [ 悪評 ] 1.1 / ÁC BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi [ 悪評 ] / ÁC BÌNH / n Danh tiếng... -
あくひょうをたてられる
[ 悪評を立てられる ] n mang tiếng -
あくび
Mục lục 1 [ 欠伸 ] 1.1 / KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 cái ngáp [ 欠伸 ] / KHIẾM THÂN / n cái ngáp 欠伸は行儀は悪いである。: Ngáp... -
あくびをする
[ 欠伸をする ] n ngáp -
あくびをするいきをきらす
[ 欠伸をする息を切らす ] n ngáp ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.