- Từ điển Nhật - Việt
あげあしとり
Mục lục |
[ 揚げ足取り ]
/ DƯƠNG TÚC THỦ /
n
Việc bới lông tìm vết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あげいた
Mục lục 1 [ 揚げ板 ] 1.1 / DƯƠNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt... -
あげさかな
[ 揚げ魚 ] n cá chiên -
あげすてべにぬしふたん
Kinh tế [ 揚げステベ荷主負担 ] miễn phí dỡ (thuê tàu) [free out (f.o)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげもの
Mục lục 1 [ 揚げ物 ] 1.1 / DƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 món rán/đồ rán/món ăn rán [ 揚げ物 ] / DƯƠNG VẬT / n món rán/đồ rán/món... -
あげや
Mục lục 1 [ 揚屋 ] 1.1 / DƯƠNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 Nhà thổ cao cấp thời Edo [ 揚屋 ] / DƯƠNG ỐC / n Nhà thổ cao cấp thời Edo -
あげられる
Tin học được bắt/được thu/được chụp [to be captured (e.g. data)] Explanation : Ví dụ hình ảnh được chụp. -
あこがれ
[ 憧れ ] n niềm mơ ước 彼女は僕の学生時代の憧れの的だった。: Cô ấy từng là người trong mơ của tôi hồi học phổ... -
あこがれる
[ 憧れる ] v1 mong ước/mơ ước 僕はスイスにあこがれている。: Tôi mơ ước được đến Thụy Sĩ -
あご
Mục lục 1 [ 顎 ] 1.1 n 1.1.1 cằm 1.1.2 cái cằm [ 顎 ] n cằm cái cằm 顎で使う: Dắt mũi, chỉ đ 二重顎: Hai cằm 笑いすぎて顎が外れてしまった。:... -
あごにできたはれもの
[ あごにできた腫れ物 ] n đinh râu -
あごにできた腫れ物
[ あごにできたはれもの ] n đinh râu -
あごひげ
Mục lục 1 [ 顎鬚 ] 1.1 n 1.1.1 râu cằm 1.1.2 râu [ 顎鬚 ] n râu cằm râu 顎鬚を剃る : cạo râu こわいあごひげ :... -
あごひげとくちひげ
[ 顎鬚と口髭 ] n râu ria -
あごぼね
Mục lục 1 [ 顎骨 ] 1.1 / NGẠC CỐT / 1.2 n 1.2.1 Xương hàm [ 顎骨 ] / NGẠC CỐT / n Xương hàm 下顎骨の成長 : sự phát... -
あい
Mục lục 1 [ 愛 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tình yêu/tình cảm 2 [ 相 ] 2.1 pref 2.1.1 cùng nhau/ổn định/hòa hợp 3 [ 藍 ] 3.1 / LAM / 3.2 n... -
あいず
Mục lục 1 [ 合図 ] 1.1 n 1.1.1 dấu hiệu/hiệu lệnh 2 [ 合図する ] 2.1 vs 2.1.1 làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh [ 合図 ] n dấu... -
あいおん
Mục lục 1 [ 哀音 ] 1.1 / AI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm [ 哀音 ] / AI ÂM / n Âm thanh buồn/giọng nói buồn... -
あいた
Mục lục 1 [ 空いた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ 空いた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:... -
あいたいずくで
Mục lục 1 [ 相対尽で ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TẬN / 1.2 exp 1.2.1 Kết quả đạt được sau khi hội ý [ 相対尽で ] / TƯƠNG ĐỐI... -
あいたいてきなパスめ
Tin học [ 相対的なパス名 ] đường dẫn tương đối [relative path name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.