- Từ điển Nhật - Việt
あたえる
Mục lục |
[ 与える ]
v1
xả
nộp
đưa ra/gây ra/đem đến
- 貧乏であることが子どもの将来に悪い影響を与える: sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ
- 楽しみを与える: đem đến niềm vui
cho
ban/ban tặng/thưởng
- (位・勲章・称号・恩恵など)を与える: ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
- (人)に(物・資格等)を与える: ban (vật, tư cách...) cho (ai đó)
Tin học
[ 与える ]
truyền (giá trị tham số cho một hàm) [to pass (a variable to a function)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あたふたと
Mục lục 1 n 1.1 vội 2 n 2.1 vội vã 3 adv 3.1 vội vã/hấp tấp 4 adv 4.1 vội vàng n vội n vội vã adv vội vã/hấp tấp あたふたとやって来る:... -
あたい
Tin học [ 値 ] giá trị [value] -
あたいさんしょうめい
Tin học [ 値参照名 ] tên giá trị tham chiếu [value reference name] -
あたいする
[ 値する ] vs-s xứng đáng 彼らの努力は称賛に値する。: Những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi. -
あたかも
[ 恰も ] adv cứ như là 彼は恰も僕たちの計画を全て知っているかのような口ぶりだ。: Anh ta nói cứ như là anh ta biết... -
あたり
Mục lục 1 [ 当たり ] 1.1 n-adv 1.1.1 chính xác/đúng/trúng 1.2 adv 1.2.1 khu vực xung quanh/khu vực lân cận/xung quanh/vào lúc/tương... -
あたりくじ
[ 当たりくじ ] adv số trúng -
あたりまえ
Mục lục 1 [ 当たり前 ] 1.1 adv 1.1.1 dĩ nhiên 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 đương nhiên/rõ ràng/thông thường/hợp lý/thông dụng/bình... -
あたりめん
Kỹ thuật [ 当たり面 ] mặt làm việc [working face] Category : cơ khí [機械] -
あたらしい
Mục lục 1 [ 新しい ] 1.1 adj 1.1.1 mới mẻ 1.1.2 mới [ 新しい ] adj mới mẻ mới 今年の夏の目玉商品は新しいCD-ROMだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :Loại... -
あたる
Mục lục 1 [ 当たる ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.2 v5r 1.2.1 trúng (đạn)/đúng (trả lời)/đối diện với/nằm trên (hướng, phương)/thích... -
あき
Mục lục 1 [ 空き ] 1.1 / KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 chỗ trống 2 [ 秋 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thu 2.1.2 mùa thu 3 [ 飽き ] 3.1 n 3.1.1 sự mệt mỏi/sự... -
あきおち
Mục lục 1 [ 秋落ち ] 1.1 / THU LẠC / 1.2 n 1.2.1 Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ... -
あきたつひ
Mục lục 1 [ 秋立つ日 ] 1.1 / THU LẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 lập thu [ 秋立つ日 ] / THU LẬP NHẬT / n lập thu -
あきたけん
Mục lục 1 [ 秋田県 ] 1.1 / THU ĐIỀN HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Akita [ 秋田県 ] / THU ĐIỀN HUYỆN / n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp... -
あきたいぬ
Mục lục 1 [ 秋田犬 ] 1.1 / THU ĐIỀN KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Một giống chó vùng Akita [ 秋田犬 ] / THU ĐIỀN KHUYỂN / n Một giống... -
あきくさ
Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi... -
あきぐち
Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu -
あきち
Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:... -
あきなう
[ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.