Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あつさにあたる

[ 暑さにあたる ]

n

say nắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あつかましい

    Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả...
  • あつかう

    Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử...
  • あつする

    [ 圧する ] n nhấn
  • あつりょく

    Mục lục 1 [ 圧力 ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 [ 圧力する ] 2.1 vs 2.1.1 gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 3 Kỹ thuật...
  • あつりょくきょくせん

    Kỹ thuật [ 圧力曲線 ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • あつりょくちょうせいべん

    Kỹ thuật [ 圧力調整弁 ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • あつりょくぶんぷ

    Kỹ thuật [ 圧力分布 ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • あつりょくけい

    Kỹ thuật [ 圧力計 ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
  • あつりょくけいすう

    Kỹ thuật [ 圧力係数 ] hệ số áp lực [pressure coefficient]
  • あつりょくげんしょうばるぶ

    Kỹ thuật [ 圧力減少バルブ ] van giảm áp
  • あつりょくセンサー

    Kỹ thuật [ 圧力センサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor]
  • あつめたくわえる

    [ 集め貯える ] v1, vt bòn mót
  • あつめる

    Mục lục 1 [ 集める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét 1.1.5...
  • あつれき

    Kinh tế sự xung đột/sự bất hoà [friction, discord, strife] Category : Tài chính [財政]
  • あつもれ

    Kỹ thuật [ 圧漏れ ] rò áp [pressure leak]
  • あつらえる

    [ 誂える ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê
  • あて

    Mục lục 1 [ 宛 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nơi đến/nơi gửi đến 2 [ 当て ] 2.1 n 2.1.1 mục tiêu/mục đích/điểm đến/sự hy vọng/sự...
  • あてどもなく

    n phất phơ
  • あてな

    Mục lục 1 [ 宛名 ] 1.1 n 1.1.1 tên và địa chỉ người nhận 1.1.2 bí danh 1.1.3 bí ẩn [ 宛名 ] n tên và địa chỉ người nhận...
  • あてはまる

    [ 当てはまる ] v5r được áp dụng (luật)/có thể áp dụng/đạt được/được xếp vào nhóm この理論はすべての事実に当てはまる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top