- Từ điển Nhật - Việt
あとに
Xem thêm các từ khác
-
あとにげかく
Kỹ thuật [ 後逃げ角 ] góc thoát sau [bottom rake] -
あとにいく
[ 後に行く ] n đi sau -
あとのまつり
[ 後の祭り ] n quá muộn rồi 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm chuồng.... -
あとばらい
Kinh tế [ 後払い ] tiền trả sau [after payment/deferred payment/payment forward] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あとばらいうんちん
Kinh tế [ 後払い運賃 ] cước thu sau [forward freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あとまいずきんぞくふんまつ
Kỹ thuật [ アトマイズド金属粉末 ] bột kim loại tán nhỏ/nghiền nhỏ [atomized metal powder] -
あとまわし
[ 後回し ] n sự hoãn lại/sự lùi thời gian lại 結婚を後回しにする: hoãn đám cưới つらい決断を後回しにする: trì... -
あとがき
Mục lục 1 [ 後書 ] 1.1 n 1.1.1 lời đề cuối sách/tái bút 2 [ 後書き ] 2.1 n 2.1.1 lời đề cuối sách/tái bút [ 後書 ] n lời... -
あとがきラベル
Tin học [ 後書きラベル ] nhãn kết thúc tệp-EOF [end-of-file label/trailer label/EOF (abbr.)] -
あとしまつ
Mục lục 1 [ 後始末 ] 1.1 n 1.1.1 sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 2 [ 後始末する ] 2.1 vs 2.1.1 dọn dẹp/chỉnh... -
あとしょり
Kỹ thuật [ 後処理 ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment] -
あとあじ
Mục lục 1 [ 後味 ] 1.1 / HẬU VỊ / 1.2 n 1.2.1 dư vị [ 後味 ] / HẬU VỊ / n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味:... -
あといれさきだし
Tin học [ 後入れ先出し ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO] -
あといれさきだしきおくそうち
Tin học [ 後入れ先出し記憶装置 ] lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)] Explanation : Trong lập... -
あといれさきだしリスト
Tin học [ 後入れ先出しリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack] -
あとかたづけ
[ 後片付け ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする: dọn... -
あとからいく
[ あとから行く ] n theo -
あとから行く
[ あとからいく ] n theo -
あとをおう
[ あとを追う ] n theo gót -
あとを追う
[ あとをおう ] n theo gót
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.