- Từ điển Nhật - Việt
ある
Mục lục |
[ 或 ]
adj-pn
mỗi/mỗi một/có một
- ~ 人: có một người
[ 在る ]
n-suf
xảy ra
- 二度あることは三度ある。: Điều gì xảy ra hai lần cũng sẽ xảy ra ba lần.
- 今日野球の試合がある。: Hôm nay sẽ diễn ra một trận bóng chày.
- 明日息子の学校で運動会がある。: Ngày mai ở trường của con trai tôi sẽ diễn ra ngày hội thể thao.
- 今日は何時まで授業がありますか?: Hôm nay bạn sẽ học đến mấy giờ ?(giờ
ở tại/nằm ở
- 私たちの新校舎は海抜150メートルのところにある。: Khu học xá mới của chúng tôi cao hơn mặt nước biển 150m.
- その教会は市を見下ろす丘の上にある。: Nhà thờ đó nằm trên một ngọn đồi nhìn bao quát thành phố.
là
- その箱は横が2メートル,縦が3.5メートル,深さが1メートルある。: Chiếc hộp đó chiều ngang là 2 mét, chiều dọc là 3,5 m, chiều cao là 1m.
- 博多までどのくらいありますか?: Đến Hakata mất bao lâu (hoặc mất bao xa) ?
đã từng
- 北海道へ行ったことがありますか。: Anh đã từng đi Hokkaido bao giờ chưa ?
- Ghi chú: mẫu Động từ chia thể た + ことがある : đã từng
có
- 内の庭は何本かの桜の木がある。: Ở vườn nhà tôi có vài cây hoa anh đào.
- 松の木は日本中どこへ行ってもある。: Dù đi đâu trên khắp nước Nhật cũng thấy cây thông.
- 彼には3つの大きな欠点がある。: Anh ta có 3 điểm yếu lớn.
- それぞれの民族には固有の文化がある。: Mỗi dân tộc có một nền văn hóa riêng.
- アインシュタインには難しいことを易しそう
[ 有る ]
uk
có/tồn tại
- 棚に辞書が何冊かある: trên giá có vài quyển từ điển
- ホテルはどこにあるの: ở đâu có khách sạn nhỉ?
- ラジオは私の部屋にある: đài thì ở trong phòng tôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あるきまわる
Mục lục 1 [ 歩き回る ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ 歩き回る ] n diễu hành diễu -
あるきふり
[ 歩き振り ] n đi đứng -
あるきかた
[ 歩き方 ] n cách đi -
あるく
[ 歩く ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:... -
あるだーてんい
Kỹ thuật [ アルダー転移 ] phép biến đổi Alder [Alder transformation] -
あるていど
[ ある程度 ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:... -
あるとき
[ ある時 ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:... -
あるひ
Mục lục 1 [ ある日 ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ ある日 ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ -
あるべんは
Kỹ thuật [ アルベン波 ] sóng Alfven [Alfven wave] -
あるみくず
[ アルミ屑 ] n nhôm vụn -
あるみなべ
[ アルミ鍋 ] n nồi nhôm -
あるみなせんい
Kỹ thuật [ アルミナ繊維 ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber] -
あるみにうむきばん
Kỹ thuật [ アルミニウム基板 ] đĩa nền bằng nhôm [aluminium substratum disk] -
あるみにうむちゅうてつ
Kỹ thuật [ アルミニウム鋳鉄 ] gang nhôm [aluminium cast iron] -
あるみにうむせいどういもの
Kỹ thuật [ アルミニウム青銅鋳物 ] sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm [aluminium bronze casting] -
あるみいた
[ アルミ板 ] n nhôm lá -
あるみせい
[ アルミ製 ] n bằng nhôm -
あるがまま
n thực tế/hiện thực vốn có 自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する: nhìn vào trường hợp của bản... -
あるじ
Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ 主人 ] 2.1 n 2.1.1 chồng [ 主 ] n chủ/người chủ/chủ... -
あるこーるちゅうどく
[ アルコール中毒 ] n bệnh nghiện rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.