- Từ điển Nhật - Việt
あんない
Mục lục |
[ 案内 ]
n
hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn
- 駐車案内:Hướng dẫn đỗ xe
- 大学入学案内 :chỉ dẫn nhập học đại học
- 図書館利用案内 :Hướng dẫn sử dụng thư viện
- 観光案内 :Chỉ dẫn tham quan
[ 案内する ]
vs
hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn
- 2階へ案内する : hướng dẫn lên tầng hai
- (人)をテーブルに案内する : Dẫn ai tới bàn chỉ dẫn
- ~について簡単に案内してくださいませんか?: anh có thể giải thích một cách đơn giản về ~ được không
- (人)を案内して回る: hướng dẫn ai đó đi một vòng
- ~をインターネットで案内する: hướng dẫn cái gì đó trên internet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あんないじょ
[ 案内所 ] n nơi hướng dẫn/nơi chỉ dẫn/phòng chỉ dẫn/phòng thông tin 遺失物案内所 :Phòng thông tin vật thất lạc... -
あんないする
[ 案内する ] vs dắt -
あんないめんけんさくばん
Kỹ thuật [ 案内面研削盤 ] máy cắt gọt mặt dẫn hướng [bed way grinder, guide way grinding machine] -
あんな風に
[ あんなふうに ] exp, uk theo cách đó/theo kiểu đó あんなふうにふるまってすみません : Tôi xin lỗi vì đã hành động... -
あんねい
Mục lục 1 [ 安寧 ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình/nền hòa bình 1.2 adj-na 1.2.1 hòa bình/yên ổn/trấn an [ 安寧 ] n hòa bình/nền hòa bình... -
あんねいちつじょ
[ 安寧秩序 ] n trật tự xã hội/sự có trật tự -
あんのじょう
Mục lục 1 [ 案の定 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán 1.2 n 1.2.1... -
あんば
[ 鞍馬 ] n yên ngựa -
あんばい
Mục lục 1 [ 塩梅 ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng [ 塩梅... -
あんぱっく10しんひょうきほう
Tin học [ アンパック10進表記法 ] ký hiệu thập phân mở đóng gói [unpacked decimal notation] Explanation : Là một ký pháp... -
あんぴ
[ 安否 ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo... -
あんぷ
[ 暗譜 ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く: đánh... -
あんま
[ 按摩 ] n sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp -
あんまする
[ 按摩する ] n bóp -
あんまり
Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n 1.2.1 phần còn lại/phần dư 1.3 n-suf 1.3.1 phần hơn 1.4 adv 1.4.1... -
あんみん
[ 安眠 ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công... -
あんみんする
Mục lục 1 [ 安眠する ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ 安眠する ] n êm giấc vs... -
あんがい
Mục lục 1 [ 案外 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ 案外 ] adj-na bất... -
あんぜん
Mục lục 1 [ 安全 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 安全 ] 2.1.1 an toàn [safety] [ 安全 ] n, adj-na an toàn 数の多い方が安全:... -
あんぜんたいさく
Kỹ thuật [ 安全対策 ] đối sách an toàn [safety precautions]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.