- Từ điển Nhật - Việt
いいだす
[ 言い出す ]
v5s
nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra
- ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói gì bây giờ
- 君は、ルーシーだってジェーンだって、本人が結婚するって言い出すまで、男と付き合ってることも知らなかったじゃないか。: Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng bắt đầu nói về việc lấy anh chàng đó hay không
- 言い出す〔話題・議題・案・問題
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いいつたえ
[ 言伝え ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất -
いいつける
Mục lục 1 [ 言いつける ] 1.1 n 1.1.1 sai bảo 2 [ 言い付ける ] 2.1 v1 2.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo... -
いいとしをして
Mục lục 1 [ いい年をして ] 1.1 / NIÊN / 1.2 exp 1.2.1 hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù... -
いいなり
[ 言いなり ] n vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ:... -
いいにおい
[ いい匂い ] exp mùi thơm -
いいにくい
[ 言いにくい ] n khó nói -
いいにげる
[ 言い逃げる ] v5u đánh trống lảng -
いいぶん
[ 言い分 ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ... -
いいほん
[ いい本 ] exp sách hay -
いいまわし
[ 言い回し ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:... -
いいがかり
[ 言い掛かり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười... -
いいえ
Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk không あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません:... -
いいけいかく
[ いい計画 ] exp diệu kế -
いいあらそう
[ 言い争う ] v5u cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến... -
いいあらわす
Mục lục 1 [ 言い表す ] 1.1 v5s 1.1.1 diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn... -
いいかた
[ 言い方 ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:... -
いいかえす
[ 言い返す ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:... -
いいかえる
[ 言い換える ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn... -
いいかげん
Mục lục 1 [ いい加減 ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1 một... -
いいかげんな
Mục lục 1 [ いい加減な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いい加減な ] adj-na dối trá bông đùa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.