Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いえん

Mục lục

[ 胃炎 ]

n

bệnh loét bao tử

[ 胃炎 ]

/ VỊ VIÊM /

n

viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày
ひどい胃炎症を引き起こす : gây ra chứng đau bao tử nặng
最も重症なタイプの胃炎 : Chứng viêm dạ dày rất nặng
原因不明の胃炎 : Đau dạ dày chưa xác định được nguyên nhân (không rõ nguyên nhân)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いじ

    Mục lục 1 [ 意地 ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tấm lòng/tâm hồn 2 [ 維持 ] 2.1 n 2.1.1 sự duy trì 3 [ 維持する ] 3.1 vs 3.1.1 duy trì/giữ...
  • いじくる

    Thể nói thông tục của いじる, sờ mó , đụng chạm
  • いじひ

    [ 維持費 ] n phí duy trì/phí bảo dưỡng 車の維持費: Phí bảo dưỡng xe
  • いじましい

    adj bủn xỉn/hẹp hòi/ti tiện 彼はいじましい人です: hắn ta là kẻ hẹp hòi
  • いじける

    v1 nhút nhát/rụt rè いじけないでください: đừng rụt rè Ghi chú: nhút nhát/ rụt rè( do phức cảm tự ti hay còn gọi mặc...
  • いじいじ

    Mục lục 1 adv 1.1 dè dặt/nhút nhát/rụt rè/bẽn lẽn 2 n 2.1 sự dè dặt/sự nhút nhát/sự rụt rè/sự bẽn lẽn adv dè dặt/nhút...
  • いじかのうスループット

    Tin học [ 維持可能スループット ] thông lượng có thể chấp nhận được [sustainable throughput]
  • いじかのうセルそくど

    Tin học [ 維持可能セル速度 ] tốc độ tế bào có thể chấp nhận được [sustainable cell rate (SCR)]
  • いじする

    Mục lục 1 [ 維持する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 độ trì [ 維持する ] vs đựng độ trì
  • いじめ

    [ 苛め ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa...
  • いじめる

    Mục lục 1 [ 苛める ] 1.1 v1 1.1.1 bắt nạt/ăn hiếp 1.2 adj 1.2.1 chọc ghẹo 1.3 adj 1.3.1 hà hiếp 1.4 adj 1.4.1 hiếp 1.5 adj 1.5.1...
  • いじわる

    [ 意地悪 ] n, adj-na tâm địa xấu/xấu bụng あからさまな意地悪: tâm địa xấu rõ ràng 意地悪くする: trở nên xấu bụng...
  • いじゃく

    Mục lục 1 [ 胃弱 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khó tiêu 1.1.2 bội thực [ 胃弱 ] n chứng khó tiêu 慢性の胃弱: chứng khó tiêu mãn tính...
  • いじん

    Mục lục 1 [ 偉人 ] 1.1 n 1.1.1 vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 2 [ 異人 ] 2.1 n 2.1.1 dị nhân [ 偉人 ] n vĩ nhân/con...
  • いじょう

    Mục lục 1 [ 以上 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên 2 [ 異常 ] 2.1 adj-na 2.1.1 không bình thường/dị thường 2.2...
  • いじょうでんあつ

    Kỹ thuật [ 異常電圧 ] điện áp bất thường [abnormal voltage]
  • いじょうな

    Mục lục 1 [ 異常な ] 1.1 n 1.1.1 lạ thường 1.1.2 lạ lùng 1.1.3 khác thường [ 異常な ] n lạ thường lạ lùng khác thường
  • いじょうにんしん

    [ 異常妊娠 ] n hư thai
  • いじょうの

    [ 異常の ] n dở hơi
  • いじょうのように

    [ 以上のように ] n-adv, n-t như trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top