- Từ điển Nhật - Việt
いがくせい
Xem thêm các từ khác
-
いがくようご
[ 医学用語 ] n từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる :... -
いがい
Mục lục 1 [ 以外 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngoài ra/ngoài/trừ 2 [ 意外 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài... -
いがいたい
[ 胃が痛い ] n đau dạ dày -
いぜん
Mục lục 1 [ 以前 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi trước... -
いぜんとして
[ 依然として ] adv, exp như trước đây đã như vậy 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める:... -
いぜんに
Mục lục 1 [ 以前に ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ 以前に ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi xưa... -
いぜんのように
[ 以前のように ] n-adv, n-t như trước -
いぜんから
[ 以前から ] n-adv, n-t từ trước đến giờ -
いがらっぽい
Mục lục 1 adj 1.1 khiêu khích/chọc tức 2 adj 2.1 ngứa adj khiêu khích/chọc tức adj ngứa のどがいがらっぽい: ngứa họng... -
いえ
Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ 否 ] 2.1 / PHỦ / 2.2 n, int, uk 2.2.1 không [ 家 ] n nhà 「君の家はどこですか」「このマンショーンの12階です」:... -
いえで
Mục lục 1 [ 家出 ] 1.1 n 1.1.1 bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà 2 [ 家出する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ nhà [ 家出 ] n bỏ nhà/bỏ nhà... -
いえにはいる
[ 家に入る ] suf vào nhà -
いえにいる
[ 家にいる ] suf ở nhà -
いえのどだい
[ 家の土台 ] suf nền nhà -
いえのまえ
[ 家の前 ] suf trước nhà -
いえへかえる
[ 家へ帰る ] suf về nhà -
いえがら
[ 家柄 ] n gia đình/gia tộc 彼は家柄がいい。: Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế. -
いえせいど
[ 家制度 ] n chế độ gia đình 封建的な家制度 :Chế độ gia đình phong kiến -
いえをたてる
Mục lục 1 [ 家を建てる ] 1.1 suf 1.1.1 xây nhà 1.1.2 cất nhà [ 家を建てる ] suf xây nhà cất nhà -
いえをかりる
Mục lục 1 [ 家を借りる ] 1.1 suf 1.1.1 thuê nhà 1.1.2 mướn nhà [ 家を借りる ] suf thuê nhà mướn nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.