- Từ điển Nhật - Việt
いそいでやる
Xem thêm các từ khác
-
いそうだいりてん
Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いそうてすうりょう
Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いそうひずみ
Tin học [ 位相歪み ] sự méo pha [phase distortion] -
いそうへんちょう
Tin học [ 位相変調 ] điều biến pha [Phase Modulation/PM] -
いそうへんちょうきろく
Tin học [ 位相変調記録 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
いそうへんちょうほうしき
Tin học [ 位相変調方式 ] điều biến pha [PM/Phase Modulation] -
いそうふごうか
Tin học [ 位相符号化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
いそうしふときいんぐ
Tin học [ 位相シフトキイグ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying] -
いそうごさ
Tin học [ 位相誤差 ] lỗi pha [phase error] -
いそうせいぎょ
Kỹ thuật [ 位相制御 ] điều khiển pha [phase control] -
いそうする
Mục lục 1 [ 移送する ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ 移送する ] vs tải gửi sang chuyển -
いそうろう
[ 居候 ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:... -
いそうろうする
adv ăn bám/ăn nhờ ở đậu 彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu 居候する人: người ăn bám -
いそうコードか
Tin học [ 位相コード化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
いそんする
[ 依存する ] vs dựa -
いだいな
[ 偉大な ] adj-na vĩ đại -
いち
Mục lục 1 [ 位置 ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 [ 一 ] 2.1 num 2.1.1 một 3 [ 壱 ] 3.1 n 3.1.1 một 4 [ 市 ] 4.1 n 4.1.1 phiên chợ/hội chợ... -
いちおく
[ 一億 ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng -
いちおう
[ 一応 ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời 一応の合意:... -
いちおうのしょうこ
Kinh tế [ 一応の証拠 ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.