- Từ điển Nhật - Việt
いじ
Mục lục |
[ 意地 ]
n
tâm địa/tấm lòng/tâm hồn
- 意地がない: không có tâm hồn
- 意地が悪い: tâm địa độc ác
- 彼女はひどく意地が悪いので、だれにも好かれていない: vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta
- 意地が悪い継母の典型: điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác
[ 維持 ]
n
sự duy trì
- ~との関係における安定性の維持: duy trì mối quan hệ ổn định với
- ~における信頼の維持: duy trì niềm tin vào
- ドル高の維持: duy trì giá đô la cao
- 栄養状態の維持: duy trì điều kiện dinh dưỡng
[ 維持する ]
vs
duy trì/giữ nguyên
- 現状を維持する: Giữ nguyên hiện trạng
- 健康を維持する: Duy trì sức khoẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いじくる
Thể nói thông tục của いじる, sờ mó , đụng chạm -
いじひ
[ 維持費 ] n phí duy trì/phí bảo dưỡng 車の維持費: Phí bảo dưỡng xe -
いじましい
adj bủn xỉn/hẹp hòi/ti tiện 彼はいじましい人です: hắn ta là kẻ hẹp hòi -
いじける
v1 nhút nhát/rụt rè いじけないでください: đừng rụt rè Ghi chú: nhút nhát/ rụt rè( do phức cảm tự ti hay còn gọi mặc... -
いじいじ
Mục lục 1 adv 1.1 dè dặt/nhút nhát/rụt rè/bẽn lẽn 2 n 2.1 sự dè dặt/sự nhút nhát/sự rụt rè/sự bẽn lẽn adv dè dặt/nhút... -
いじかのうスループット
Tin học [ 維持可能スループット ] thông lượng có thể chấp nhận được [sustainable throughput] -
いじかのうセルそくど
Tin học [ 維持可能セル速度 ] tốc độ tế bào có thể chấp nhận được [sustainable cell rate (SCR)] -
いじする
Mục lục 1 [ 維持する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 độ trì [ 維持する ] vs đựng độ trì -
いじめ
[ 苛め ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa... -
いじめる
Mục lục 1 [ 苛める ] 1.1 v1 1.1.1 bắt nạt/ăn hiếp 1.2 adj 1.2.1 chọc ghẹo 1.3 adj 1.3.1 hà hiếp 1.4 adj 1.4.1 hiếp 1.5 adj 1.5.1... -
いじわる
[ 意地悪 ] n, adj-na tâm địa xấu/xấu bụng あからさまな意地悪: tâm địa xấu rõ ràng 意地悪くする: trở nên xấu bụng... -
いじゃく
Mục lục 1 [ 胃弱 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khó tiêu 1.1.2 bội thực [ 胃弱 ] n chứng khó tiêu 慢性の胃弱: chứng khó tiêu mãn tính... -
いじん
Mục lục 1 [ 偉人 ] 1.1 n 1.1.1 vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 2 [ 異人 ] 2.1 n 2.1.1 dị nhân [ 偉人 ] n vĩ nhân/con... -
いじょう
Mục lục 1 [ 以上 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên 2 [ 異常 ] 2.1 adj-na 2.1.1 không bình thường/dị thường 2.2... -
いじょうでんあつ
Kỹ thuật [ 異常電圧 ] điện áp bất thường [abnormal voltage] -
いじょうな
Mục lục 1 [ 異常な ] 1.1 n 1.1.1 lạ thường 1.1.2 lạ lùng 1.1.3 khác thường [ 異常な ] n lạ thường lạ lùng khác thường -
いじょうにんしん
[ 異常妊娠 ] n hư thai -
いじょうの
[ 異常の ] n dở hơi -
いじょうのように
[ 以上のように ] n-adv, n-t như trên -
いじょうじょうたい
Tin học [ 異常状態 ] điều kiện bất thường [anomalous condition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.