- Từ điển Nhật - Việt
いじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
いじゅう
[ 移住 ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống. -
いじらしい
adj vô tội/ngây thơ/trong trắng/đáng yêu/dễ thương いじらしい望み: ước nguyện ngây thơ, trong trắng いじらしい哀願:... -
いじる
[ 弄る ] v5r chạm 舌で虫歯をいじる: lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu -
いふきょうだい
[ 異父兄弟 ] n Anh em cùng mẹ khác cha -
いふく
Mục lục 1 [ 衣服 ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ 衣服 ] n y phục/quần áo/trang phục 身体によく合う衣服:... -
いふくのぼたん
[ 衣服のボタン ] n khuy áo -
いふくをぬぐ
[ 衣服を脱ぐ ] n thoát y -
いふくをひろげる
[ 衣服を広げる ] n vạch áo -
いふくをせんたくする
[ 衣服を洗濯する ] n vò áo quần -
いふつうちしょ
Kinh tế [ 委付通知書 ] thông báo từ bỏ [notice of abandonment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いふう
Mục lục 1 [ 威風 ] 1.1 v5r 1.1.1 uy phong 1.1.2 oai phong [ 威風 ] v5r uy phong oai phong -
いふかもつ
Kinh tế [ 委付貨物 ] hàng từ bỏ [cargo to abandon] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いふやっかん
Mục lục 1 [ 委付約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 委付約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause] [... -
いざ
adv, int nào/vậy thì/thế thì/nếu thế/như vậy/như vậy thì/xem nào いざ始めましょう: Nào! Bắt đầu thôi! いざというとき役に立つ:... -
いざこざ
n sự xích mích/sự va chạm ~ことが起こる: Xảy ra xích mích -
いざかや
Mục lục 1 [ 居酒屋 ] 1.1 n 1.1.1 tửu điếm 1.1.2 quán rượu [ 居酒屋 ] n tửu điếm quán rượu きれいに飾られた居酒屋:... -
いしずえ
[ 礎 ] n đá lót nền/nền/nền tảng 橋の礎石: đá rải cầu 今後の経済成長の礎を築く: tạo nền tảng cho sự phát triển... -
いしき
Mục lục 1 [ 意識 ] 1.1 n 1.1.1 ý thức/tri giác 2 [ 意識する ] 2.1 vs 2.1.1 có ý thức về/nhận biết được về [ 意識 ] n ý... -
いしきり
[ 石切り ] n sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá 石切り用具 :Dụng cụ cắt đá 石切り機 :Máy cắt đá -
いしそつうする
[ 意志疎通する ] n đả thông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.