Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いじょうふ

[ 偉丈夫 ]

n

đại trượng phu/con người vĩ đại/vĩ nhân
彼は偉丈夫です: chàng là một đấng trượng phu
時代の偉丈夫: vĩ nhân của thời đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いじょうしゅうりょう

    Tin học [ 異常終了 ] kết thúc bất thường [abnormal termination/abnormal end/abend (abbr.)]
  • いじょうせつだん

    Tin học [ 異常切断 ] kết thúc bất thường [abnormal termination (of a call, e.g.)]
  • いじょうグローほうでん

    Kỹ thuật [ 異常グロー放電 ] sự phóng điện tắc te bất thường [abnormal glow discharge]
  • いじゅつ

    [ 医術 ] n y thuật
  • いじゅう

    [ 移住 ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống.
  • いじらしい

    adj vô tội/ngây thơ/trong trắng/đáng yêu/dễ thương いじらしい望み: ước nguyện ngây thơ, trong trắng いじらしい哀願:...
  • いじる

    [ 弄る ] v5r chạm 舌で虫歯をいじる: lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu
  • いふきょうだい

    [ 異父兄弟 ] n Anh em cùng mẹ khác cha
  • いふく

    Mục lục 1 [ 衣服 ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ 衣服 ] n y phục/quần áo/trang phục 身体によく合う衣服:...
  • いふくのぼたん

    [ 衣服のボタン ] n khuy áo
  • いふくをぬぐ

    [ 衣服を脱ぐ ] n thoát y
  • いふくをひろげる

    [ 衣服を広げる ] n vạch áo
  • いふくをせんたくする

    [ 衣服を洗濯する ] n vò áo quần
  • いふつうちしょ

    Kinh tế [ 委付通知書 ] thông báo từ bỏ [notice of abandonment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いふう

    Mục lục 1 [ 威風 ] 1.1 v5r 1.1.1 uy phong 1.1.2 oai phong [ 威風 ] v5r uy phong oai phong
  • いふかもつ

    Kinh tế [ 委付貨物 ] hàng từ bỏ [cargo to abandon] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いふやっかん

    Mục lục 1 [ 委付約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 委付約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause] [...
  • いざ

    adv, int nào/vậy thì/thế thì/nếu thế/như vậy/như vậy thì/xem nào いざ始めましょう: Nào! Bắt đầu thôi! いざというとき役に立つ:...
  • いざこざ

    n sự xích mích/sự va chạm  ~ことが起こる: Xảy ra xích mích
  • いざかや

    Mục lục 1 [ 居酒屋 ] 1.1 n 1.1.1 tửu điếm 1.1.2 quán rượu [ 居酒屋 ] n tửu điếm quán rượu きれいに飾られた居酒屋:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top