Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いふく

Mục lục

[ 衣服 ]

n

y phục/quần áo/trang phục
身体によく合う衣服: Quần áo rất hợp với cơ thể
柔らかい衣服: Quần áo mềm mại
異様な衣服: trang phục kỳ quặc
xiêm áo
đồ mặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いふくのぼたん

    [ 衣服のボタン ] n khuy áo
  • いふくをぬぐ

    [ 衣服を脱ぐ ] n thoát y
  • いふくをひろげる

    [ 衣服を広げる ] n vạch áo
  • いふくをせんたくする

    [ 衣服を洗濯する ] n vò áo quần
  • いふつうちしょ

    Kinh tế [ 委付通知書 ] thông báo từ bỏ [notice of abandonment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いふう

    Mục lục 1 [ 威風 ] 1.1 v5r 1.1.1 uy phong 1.1.2 oai phong [ 威風 ] v5r uy phong oai phong
  • いふかもつ

    Kinh tế [ 委付貨物 ] hàng từ bỏ [cargo to abandon] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いふやっかん

    Mục lục 1 [ 委付約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 委付約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause] [...
  • いざ

    adv, int nào/vậy thì/thế thì/nếu thế/như vậy/như vậy thì/xem nào いざ始めましょう: Nào! Bắt đầu thôi! いざというとき役に立つ:...
  • いざこざ

    n sự xích mích/sự va chạm  ~ことが起こる: Xảy ra xích mích
  • いざかや

    Mục lục 1 [ 居酒屋 ] 1.1 n 1.1.1 tửu điếm 1.1.2 quán rượu [ 居酒屋 ] n tửu điếm quán rượu きれいに飾られた居酒屋:...
  • いしずえ

    [ 礎 ] n đá lót nền/nền/nền tảng 橋の礎石: đá rải cầu 今後の経済成長の礎を築く: tạo nền tảng cho sự phát triển...
  • いしき

    Mục lục 1 [ 意識 ] 1.1 n 1.1.1 ý thức/tri giác 2 [ 意識する ] 2.1 vs 2.1.1 có ý thức về/nhận biết được về [ 意識 ] n ý...
  • いしきり

    [ 石切り ] n sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá 石切り用具 :Dụng cụ cắt đá 石切り機 :Máy cắt đá
  • いしそつうする

    [ 意志疎通する ] n đả thông
  • いしだん

    [ 石段 ] n cầu thang đá この石段を登ったところにある :Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá. 古い寺まで続く長い石段 :Cầu...
  • いしつ

    Mục lục 1 [ 異質 ] 1.1 n 1.1.1 sự khác biệt/khác biệt 1.1.2 dị chất 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt [ 異質 ] n sự khác biệt/khác...
  • いしつぶつ

    [ 遺失物 ] n vật đánh rơi/vật bị bỏ quên/vật thất lạc 電車内の遺失物: vật bỏ quên trên ô tô 遺失物を見つける:...
  • いしつする

    Mục lục 1 [ 遺失する ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.1.2 bỏ mất [ 遺失する ] n bỏ rơi bỏ mất
  • いしにはんして

    [ 意志に反して ] n trái ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top