Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いじん

Mục lục

[ 偉人 ]

n

vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại
史上最高の偉人: bậc vĩ nhân của mọi thời đại
過去の偉人たち: những bậc vĩ nhân trong quá khứ
われわれは、ある亡くなった偉人に敬意を払うためにやって来た: chúng ta phải tỏ lòng kính trọng đối với những bậc vĩ nhân đã mất
偉人名言集: sưu tầm câu nói của các vĩ nhân
偉人論: lập luận của nhân vật vĩ đại (c

[ 異人 ]

n

dị nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いじょう

    Mục lục 1 [ 以上 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên 2 [ 異常 ] 2.1 adj-na 2.1.1 không bình thường/dị thường 2.2...
  • いじょうでんあつ

    Kỹ thuật [ 異常電圧 ] điện áp bất thường [abnormal voltage]
  • いじょうな

    Mục lục 1 [ 異常な ] 1.1 n 1.1.1 lạ thường 1.1.2 lạ lùng 1.1.3 khác thường [ 異常な ] n lạ thường lạ lùng khác thường
  • いじょうにんしん

    [ 異常妊娠 ] n hư thai
  • いじょうの

    [ 異常の ] n dở hơi
  • いじょうのように

    [ 以上のように ] n-adv, n-t như trên
  • いじょうじょうたい

    Tin học [ 異常状態 ] điều kiện bất thường [anomalous condition]
  • いじょうふ

    [ 偉丈夫 ] n đại trượng phu/con người vĩ đại/vĩ nhân 彼は偉丈夫です: chàng là một đấng trượng phu 時代の偉丈夫:...
  • いじょうしゅうりょう

    Tin học [ 異常終了 ] kết thúc bất thường [abnormal termination/abnormal end/abend (abbr.)]
  • いじょうせつだん

    Tin học [ 異常切断 ] kết thúc bất thường [abnormal termination (of a call, e.g.)]
  • いじょうグローほうでん

    Kỹ thuật [ 異常グロー放電 ] sự phóng điện tắc te bất thường [abnormal glow discharge]
  • いじゅつ

    [ 医術 ] n y thuật
  • いじゅう

    [ 移住 ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống.
  • いじらしい

    adj vô tội/ngây thơ/trong trắng/đáng yêu/dễ thương いじらしい望み: ước nguyện ngây thơ, trong trắng いじらしい哀願:...
  • いじる

    [ 弄る ] v5r chạm 舌で虫歯をいじる: lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu
  • いふきょうだい

    [ 異父兄弟 ] n Anh em cùng mẹ khác cha
  • いふく

    Mục lục 1 [ 衣服 ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ 衣服 ] n y phục/quần áo/trang phục 身体によく合う衣服:...
  • いふくのぼたん

    [ 衣服のボタン ] n khuy áo
  • いふくをぬぐ

    [ 衣服を脱ぐ ] n thoát y
  • いふくをひろげる

    [ 衣服を広げる ] n vạch áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top