- Từ điển Nhật - Việt
いせい
Mục lục |
[ 威勢 ]
n
uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi
- 見せかけの威勢で(人)を驚かす: uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài
- 威勢の若者: uy lực của người trẻ tuổi
- 威勢のいい声: giọng nói đầy uy lực
- 威勢よく拍手する: vỗ tay sôi nổi
[ 異性 ]
n
giới tính khác/đồng phân/khác giới
- イオン化異性: đồng phân iôn hoá
- 核異性: đồng phân hạt nhân
- 結合異性: đồng phân kết hợp
- 異性愛: thích giao du với người khác giới
- 異性体: chất đồng phân
- 不純異性交遊: mối quan hệ khác giới không trong sáng
dị tính
Tin học
[ 訂正 ]
sửa chữa/hiệu chỉnh [fix (vs)/correction/amendment]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いせいしゃ
[ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
いす
[ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:... -
いすらむ・みんだなおじちく
[ イスラム・ミンダナオ自治区 ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo -
いする
[ 医する ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh -
いーてぃーえー
Kỹ thuật [ ETA ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis] -
いーでぃーぴーえす
Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system] -
いーでぃーえむ
Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining] -
いーびーちょくせつびょうがそうち
Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system] -
いーぴーえー
Kỹ thuật [ EPA ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency] -
いーぴーえむえー
Kỹ thuật [ EPMA ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis] -
いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご
Kỹ thuật [ EXPRESS言語 ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language] -
いーえっくすえーぴーてぃー
Kỹ thuật [ EXAPT ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically programmed tools] -
いーえすえー
Kỹ thuật [ ESA ] Cơ quan vũ trụ Châu Âu [European space agency] -
いーえむ
Kỹ thuật [ EM ] mẫu kỹ thuật [engineering model] -
いーえむしー
Kỹ thuật [ EMC ] Tinh tương thích điện từ [electromagnetic compatibility] -
いーえむあい
Kỹ thuật [ EMI ] Giao thoa điện từ [electromagnetic interference] -
いーじーあーる
Kỹ thuật [ EGR ] Sự tuần hoàn khép kín của khí thải [exhaust gas recirculation] -
いーしーえむ
Kỹ thuật [ ECM ] máy điện hoá [electrochemical machining] -
いーしーしーえすけい
Kỹ thuật [ ECCS系 ] hệ thống làm lạnh lõi khẩn cấp [emergency core cooling system] -
いりくち
Tin học [ 入口 ] cửa vào [entry/entrance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.