- Từ điển Nhật - Việt
いーてぃーえー
Xem thêm các từ khác
-
いーでぃーぴーえす
Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system] -
いーでぃーえむ
Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining] -
いーびーちょくせつびょうがそうち
Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system] -
いーぴーえー
Kỹ thuật [ EPA ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency] -
いーぴーえむえー
Kỹ thuật [ EPMA ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis] -
いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご
Kỹ thuật [ EXPRESS言語 ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language] -
いーえっくすえーぴーてぃー
Kỹ thuật [ EXAPT ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically programmed tools] -
いーえすえー
Kỹ thuật [ ESA ] Cơ quan vũ trụ Châu Âu [European space agency] -
いーえむ
Kỹ thuật [ EM ] mẫu kỹ thuật [engineering model] -
いーえむしー
Kỹ thuật [ EMC ] Tinh tương thích điện từ [electromagnetic compatibility] -
いーえむあい
Kỹ thuật [ EMI ] Giao thoa điện từ [electromagnetic interference] -
いーじーあーる
Kỹ thuật [ EGR ] Sự tuần hoàn khép kín của khí thải [exhaust gas recirculation] -
いーしーえむ
Kỹ thuật [ ECM ] máy điện hoá [electrochemical machining] -
いーしーしーえすけい
Kỹ thuật [ ECCS系 ] hệ thống làm lạnh lõi khẩn cấp [emergency core cooling system] -
いりくち
Tin học [ 入口 ] cửa vào [entry/entrance] -
いりくちてん
Tin học [ 入口点 ] điểm vào [entry point] -
いりくちをかんしする
[ 入り口を監視する ] n gác cổng -
いりひ
[ 入り日 ] n mặt trời lặn まばゆい入り日: mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi -
いりえ
[ 入り江 ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:... -
いりじうむけいかく
Kỹ thuật [ イリジウム計画 ] kế hoạch Iridi [Iridium plan]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.