- Từ điển Nhật - Việt
いちゃもんをつける
[ いちゃもんを付ける ]
exp
mượn cớ/tìm cớ/buộc tội/vu cáo/vu khống
- (人)にいちゃもんをつける: buộc tội ai
- ~にいちゃもんをつける: nguỵ biện bằng ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちゃもんを付ける
[ いちゃもんをつける ] exp mượn cớ/tìm cớ/buộc tội/vu cáo/vu khống (人)にいちゃもんをつける: buộc tội ai ~にいちゃもんをつける:... -
いちよう
Mục lục 1 [ 一様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng lòng 1.2 n 1.2.1 sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều 2 [ 一葉 ] 2.1 / NHẤT DIỆP... -
いちようさんしょう
Tin học [ 一様参照 ] tham chiếu đồng nhất [uniform referencing] -
いちようらんすう
Tin học [ 一様乱数 ] số ngẫu nhiên đồng nhất [uniform random number/uniformly distributed random number] -
いちもく
[ 一目 ] n-adv, n-t cái nhìn/cái liếc 一目で分かる: liếc mắt đã nhận ra 彼は一目でそれが本物のダイヤではないと気づいた:... -
いちもん
Mục lục 1 [ 一門 ] 1.1 n 1.1.1 tông môn 1.1.2 dòng dõi [ 一門 ] n tông môn dòng dõi -
いちょうやく
[ 胃腸薬 ] n, adj-na thuốc đau bao tử -
いちゅう
[ 移駐 ] vs di trú -
いちゅうのだんじょ
[ 意中の男女 ] n, adj-na ý trung nhân -
いちらんずみ
Tin học [ 一覧済み ] được liệt kê [listed] -
いちらんちゅうしょうそうさ
Tin học [ 一覧抽象操作 ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation] -
いちらんばらい
Kinh tế [ 一覧払い ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんばらいてがた
Mục lục 1 [ 一覧払手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 一覧払手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay... -
いちらんばらいしんようじょう
Kinh tế [ 一覧払信用状 ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんばらいかわせそうば
Kinh tế [ 一覧払為替相場 ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんひょう
Mục lục 1 [ 一覧表 ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ 一覧表 ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:... -
いちらんごばらい
Kinh tế [ 一覧後払い ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんごばらいてがた
Kinh tế [ 一覧後払い手形 ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại thương... -
いち早く
[ いちはやく ] adv sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh... -
いったい
Mục lục 1 [ 一体 ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.